Bouncer - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bouncer&oldid=2022860” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɑʊn(t).sɜː/
Danh từ
bouncer /ˈbɑʊn(t).sɜː/
- Vật nảy lên; người nhảy lên.
- Kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác.
- Kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn.
- Người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bouncer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nói Khoác Tiếng Anh Là Gì
-
NÓI KHOÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI KHOÁC - Translation In English
-
Nói Khoác Lác Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
→ Nói Khoác, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nói Khoác Bằng Tiếng Anh
-
Meaning Of 'nói Khoác' In Vietnamese - English
-
Nói Khoác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nói Khoác
-
Nói Khoác Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Từ Nói Khoác Gặp Thời Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Taller Tiếng Anh Là Gì? - Công Lý & Pháp Luật