Bouncer - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bouncer&oldid=2022860” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑʊn(t).sɜː/
Danh từ
[sửa]bouncer /ˈbɑʊn(t).sɜː/
- Vật nảy lên; người nhảy lên.
- Kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác.
- Kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn.
- Người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát... ).
Tham khảo
[sửa]- "bouncer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Nói Khoác Tiếng Anh Là Gì
-
NÓI KHOÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI KHOÁC - Translation In English
-
Nói Khoác Lác Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
→ Nói Khoác, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nói Khoác Bằng Tiếng Anh
-
Meaning Of 'nói Khoác' In Vietnamese - English
-
Nói Khoác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nói Khoác
-
Nói Khoác Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Từ Nói Khoác Gặp Thời Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Taller Tiếng Anh Là Gì? - Công Lý & Pháp Luật