BOUTIQUE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- agora
- army disposals store
- army surplus store
- army-navy store
- art gallery
- country store
- craft fair
- craft shop
- creamery
- deli
- liquor store
- makers' market
- mall
- mart
- meat market
- strip mall
- super-sale
- supermarket
- superstore
- swap meet
- It was merrier in the boutique to chat with customers, yet she started fairly, and for a week earned a franc a day.
boutique | Từ điển Anh Mỹ
boutiquenoun [ C ] us /buˈtik/ Add to word list Add to word list a small store that sells fashionable clothes, shoes, jewelry, etc. (Định nghĩa của boutique từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)boutique | Tiếng Anh Thương Mại
boutiquenoun [ C ] uk /buːˈtiːk/ us Add to word list Add to word list COMMERCE a small shop that sells fashionable clothes, shoes, jewellery, etc.: Designer boutiques selling the best of Austrian, Italian, and German fashions abound in this vibrant city. fashion boutiques FINANCE investment boutique boutiqueadjective [ before noun ] uk /buːˈtiːk/ us COMMERCE used to describe a small fashionable business that sells a particular product or service: boutique hotel. a boutique grocery/market/winery (Định nghĩa của boutique từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của boutique
boutique Women may have been more likely to complete the surveys because the incentive for survey completion consisted of a gift certificate to a boutique. Từ Cambridge English Corpus Accordingly, when seeking a present for such a friend, one should go to a bookstore, not a boutique. Từ Cambridge English Corpus The central square was hardly able to contain all the boutiques, commercial houses and sellers that clamored for space. Từ Cambridge English Corpus These names are similar to those of fashion boutiques as they appear to be efforts in creative, artistic imagery, tending toward the abstract. Từ Cambridge English Corpus Clearly, a stakeholder scheme covering, generically, hairdressers does not have an employer; the hairdressers are either self-employed or employed by some boutique or whatever. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The patient is free to go to the boutique down the road. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Each one of these boutiques certainly employs fewer than five people. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If that happens, it will have a considerable effect on the operational efficiency of financial institutions, particularly small boutique institutions serving private clients as investors. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I can confirm what he says about the wine bars, the boutiques and the town hall which looks like a cathedral. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I have no information on which to base a study of the quality of garments sold by boutiques nor to suggest that their prices need to be investigated. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We have to decide that the organic sector will either remain a boutique sector of agriculture that has a completely separate pricing structure, or become more mainstream. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We must stop the game of bidding here and bidding there, which makes securing work in the academic research field similar to visiting a fairground and bidding at various boutiques. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Downtown is host to a variety of restaurants, bars, and boutique stores. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It is an affluent neighbourhood populated mostly by young professionals and contains numerous chic restaurants, hotels, boutique shops and loft apartments. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. With its unique boutique shops and restaurants, it has had an esoteric chic that maintains its trendy appeal. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của boutique là gì?Bản dịch của boutique
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 賣流行服飾的小商店,精品店… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 卖流行服饰的小商店,精品店… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha boutique… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha butique… Xem thêm trong tiếng Việt tiệm bán quần áo… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga moda giysiler satan küçük dükkan, butik, dükkân… Xem thêm boutique (de luxe)… Xem thêm boetiek… Xem thêm butik… Xem thêm modeforretning, boutique… Xem thêm butik… Xem thêm ร้านขายเครื่องแต่งกายที่นำสมัย… Xem thêm butik… Xem thêm boutique… Xem thêm butik… Xem thêm die Boutique… Xem thêm moteforretning, gavebutikk… Xem thêm бутік… Xem thêm бутик… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
bourne bourride bourse bout boutique boutique hotel boutonniere Bouvier des Flandres bouzouki {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của boutique
- boutique hotel
- investment boutique
- boutique, at investment boutique
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh NounAdjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add boutique to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm boutique vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Boutique Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Boutique«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
BOUTIQUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BOUTIQUE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Boutique | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Boutique | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Boutique Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Boutique Nghĩa Tiếng Việt Là Gì, Boutique Là Gì
-
Boutique Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Boutique - Wiktionary Tiếng Việt
-
Boutique Là Gì? Phân Biệt Các Khái Niệm Về Boutique đầy đủ Nhất
-
Boutique Là Gì? Phân Biệt Các Khái Niệm Về Boutique ... - Chanh Tươi
-
Boutique Là Gì? Khái Niệm, ý Nghĩa, Phân Biệt Thuật Ngữ Liên Quan
-
Boutique Là Gì? Ý Nghĩa Của Boutique Trong Các Lĩnh Vực - ThienTu
-
[Boutique Là Gì?] Cơ Hội “vàng” để Kinh Doanh Boutique Thành Công