Boutique - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
boutique

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buː.ˈtik/

Danh từ

[sửa]

boutique /buː.ˈtik/

  1. Cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra.

Tham khảo

[sửa]
  • "boutique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boutique/bu.tik/ boutiques/bu.tik/

boutique gc /bu.tik/

  1. Quán hàng. Boutique en plein air — quán hàng ngoài trời Vendre toute la boutique — bán cả quán hàng (hàng hóa trong quán)
  2. Đồ nghề (của thợ thủ công).
  3. Thùng giữ cá, khoang giữ cá.
  4. (Thân mật) Nhà không ra hồn, nơi làm việc không ra hồn. fermer boutique — đóng cửa tiệm; thôi không tiếp tục nữa ouvrir boutique — mở cửa hàng questions de boutique — (thân mật) việc riêng của một nhóm người tenir boutique de — buôn bán về (thứ gì)

Tham khảo

[sửa]
  • "boutique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=boutique&oldid=1804227” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Boutique Dịch Sang Tiếng Việt