Bowel Movement - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa bowel movement

Nghĩa của từ bowel movement - bowel movement là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. sự thải chất bã ra khỏi ruột 2. các chất thải ra, phân

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

bowdlerized bowdlerizer bowdlerizes bowdlerizing bowed bowel bowel lengthening bowel movement bowel movements bowel syndrome bowels bower boweranchor bower-anchor bower-bird bowercable bower-cable bowers bowery bowfin

Từ khóa » Bowel Movement Nghĩa Là Gì