Box Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng box
box /bɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp, thùng, tráp, bao chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) chòi, điếm (canh) ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...) tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)to put in the box → bỏ ống quà (lễ giáng sinh) lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) (kỹ thuật) hộp ống lótto be in the same box cùng chung một cảnh ngộ (với ai)to be in one's thinking box suy nghĩ chính chắn, thận trọng=in a tight out box → lâm vào hoàn cảnh khó khănto be in the wrong box → lâm vào hoàn cảnh khó xửngoại động từ
bỏ vào hộp đệ (đơn) lên toà án ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồngto box up nhốt vào chuông hẹp đóng kín vào hộpto box the compass (xem) compassdanh từ
cái tát, cái bạt=a box on the ear → cái bạt taiđộng từ
tát, bạt (tai...)to box someone's ears → bạt tai ai đánh quyền Anhdanh từ
(thực vật học) cây hoàng dương@box (Tech) hộp@box hộp ← Xem thêm từ bowyer Xem thêm từ box bed →Các câu ví dụ:
1. "Business buildings often have a worn-out approach but this project is creating an environment rather than just creating a box for people to work in," the judges said.
Nghĩa của câu:"Các tòa nhà kinh doanh thường có cách tiếp cận cũ kỹ nhưng dự án này đang tạo ra một môi trường hơn là chỉ tạo ra một cái hộp cho mọi người làm việc", các thẩm phán cho biết.
Xem thêm →2. The move for "Roma," "Bird box" and "The Ballad of Buster Scruggs" is a change from the company's traditional practice of releasing movies in theaters and on Netflix on the same day, the company said on Wednesday.
Xem thêm →3. "Bird box," a thriller starring Sandra Bullock and Sarah Paulson, will begin playing in some theaters on Dec.
Xem thêm →4. Aware of the adoption early on, the boy did not ask after his blood relatives until two years ago, his mother providing with him a box full of Vietnamese documents on the occasion.
Xem thêm →5. Remote 'mud' house claims architecture award Quirky design bathes Hanoi box house in light Cubism shines light on pottery studio Vietnamese architect Vo Trong Nghia has been named 2016 Prince Claus Laureate together with four other artists.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về box /bɔks/Từ vựng liên quan
b bo oxLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Box Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Box Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
BOX - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Box - Từ điển Anh - Việt
-
Box Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"box" Là Gì? Nghĩa Của Từ Box Trong Tiếng Việt. Từ điển Italia-Việt
-
BOX | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Box Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Box Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
THE BOX Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Jack-in-the-box Là Gì
-
Look Box Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Box
-
Box - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh