BPU định Nghĩa: Chi Nhánh Dự đoán đơn Vị - Branch Prediction Unit
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 3 chữ cái › BPU › Chi nhánh dự đoán đơn vị BPU: Chi nhánh dự đoán đơn vị BPU có nghĩa là gì? Chi nhánh dự đoán đơn vị là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. BPU có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 3 chữ cái › BPU › Chi nhánh dự đoán đơn vị BPU: Chi nhánh dự đoán đơn vị BPU có nghĩa là gì? Chi nhánh dự đoán đơn vị là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. BPU có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. BPU là viết tắt của Chi nhánh dự đoán đơn vị
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về BPU trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa BPU cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "BPU - Branch Prediction Unit" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "BPU - Branch Prediction Unit" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của BPU
Như đã đề cập ở trên, BPU có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Branch Prediction Unit
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của BPU cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của BPU trong các ngôn ngữ khác của 42.
BPU định nghĩa:
- Hội đồng quản trị của tiện ích công cộng
- Nâng cấp cơ bản quyền lực
- Ranh giới xử lý đơn vị
- Cầu xử lý đơn vị
- Đơn vị công tác phòng chống kinh doanh
- Đơn vị máu-Pack
- Bâtisseurs du vùng d'Urfé
- Đơn vị cơ sở sản xuất
- Baseband xử lý đơn vị
- Banche Popolare đoàn kết
- Nâng cấp hiệu suất cơ bản
- Chi nhánh dự đoán đơn vị
- Bordereau des Prix Unitaires
- Bibliothèque Publique et Universitaire
- Chi nhánh xử lý đơn vị
‹ Backpropagation mạng
Brooklyn-Queens Expressway ›
BPU là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, BPU là viết tắt của Branch Prediction Unit. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, BPU là viết tắt của Chi nhánh dự đoán đơn vị. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
BPU => Chi nhánh dự đoán đơn vị
-
BPU => Branch Prediction Unit
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Bpu Là Gì
-
BPU Là Gì? -định Nghĩa BPU | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
SWIFT MT799 BPU Or Bank Payment Undertaking For SBLC /BG
-
Từ điển Anh Việt "bpu (branch Prediction Unit)" - Là Gì?
-
BPU Là Gì, Nghĩa Của Từ BPU | Từ điển Viết Tắt
-
Tổng Hợp 16 Loại đế Giày Phổ Biến Nhất Hiện Nay - Cool Mate
-
[PDF] Agenda Item: "0 A STATE OF NEW JERSEY .us
-
MT 799 Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
[PDF] DANH SÁCH CN/PGD - Techcombank
-
Preparing For Your Biometric Services Appointment - USCIS
-
[PDF] 2b Order Ace 2020 Brc - STATE OF NEW JERSEY





