Brain - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
brain
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- enPR: brān, IPA(ghi chú):/bɹeɪn/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Từ đồng âm: brane
- Vần: -eɪn
Danh từ
brain /ˈbreɪn/
- Óc, não.
- Đầu óc, trí óc.
- (Số nhiều) Trí tuệ; trí lực; sự thông minh.
- (Từ lóng) Máy tính điện tử.
Thành ngữ
- to crack one's brains: Dở điên, dở gàn.
- too have something on the brain: Luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh.
- an idle brain is the devil's workshop: (Tục ngữ) Nhàn cư vi bất thiện.
- to make somebody's brain reel: Làm cho ai choáng váng đầu óc.
- to pick (suck) somebody's brain: Moi và dùng những ý kiến của ai.
- to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains: Nặn óc, vắt óc suy nghĩ.
- to turn somebody's brain:
- Làm cho đầu óc ai hoa lên.
- Làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch.
Ngoại động từ
brain ngoại động từ /ˈbreɪn/
- Đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai).
Chia động từ
brain| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to brain | |||||
| Phân từ hiện tại | braining | |||||
| Phân từ quá khứ | brained | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brain | brain hoặc brainest¹ | brains hoặc braineth¹ | brain | brain | brain |
| Quá khứ | brained | brained hoặc brainedst¹ | brained | brained | brained | brained |
| Tương lai | will/shall²brain | will/shallbrain hoặc wilt/shalt¹brain | will/shallbrain | will/shallbrain | will/shallbrain | will/shallbrain |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brain | brain hoặc brainest¹ | brain | brain | brain | brain |
| Quá khứ | brained | brained | brained | brained | brained | brained |
| Tương lai | weretobrain hoặc shouldbrain | weretobrain hoặc shouldbrain | weretobrain hoặc shouldbrain | weretobrain hoặc shouldbrain | weretobrain hoặc shouldbrain | weretobrain hoặc shouldbrain |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | brain | — | let’s brain | brain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brain”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪn
- Vần:Tiếng Anh/eɪn/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nhàn Cư Vi Bất Thiện Tiếng Anh Là Gì
-
Nhàn Cư Vi Bất Thiện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Yêu Tiếng Anh - THÀNH NGỮ "NHÀN CƯ VI BẤT THIỆN" TRONG...
-
Nhàn Cư Vi Bất Thiện Là Gì
-
"nhàn Cư Vi Bất Thiện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Nhàn Cư Vi Bất Thiện Bằng Tiếng Anh
-
'nhàn Cư Vi Bất Thiện' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhàn Cư Vi Bất Thiện. Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nhàn Cư Vi Bất Thiện Tiếng Anh Là Gì | Giá-đẹ
-
'Nhàn Cư Vi Bất Thiện' Và Những Bài Học ý Nghĩa Trong Cuộc Sống - VOH
-
Nhàn Cư Vi Bất Thiện Là Gì? Tìm Hiểu ý Nghĩa Nhàn Cư Vi Bất Thiện ...
-
Nhàn Cư Vi Bất Thiện Nghĩa Là Gì?
-
Nhàn Cư Vi Bất Thiện Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp