6 ngày trước · bravery ý nghĩa, định nghĩa, bravery là gì: 1. brave behaviour or actions: 2. brave behavior or actions: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Meaning of bravery in English · braveryA policeman who chased a burglar despite a serious leg injury has received an award for bravery. · courage ...
Xem chi tiết »
We deplore the sacrifice of our soldiers and sailors, whose bravery deserves admiration even in an unjust war. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bravery' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
Xem chi tiết »
What's all this talk about princesses and bravery? Cái gì mà liên quan đến công chúa... rồi lòng can đảm? GlosbeMT_RnD. Less frequent translations
Xem chi tiết »
She used the word bravitude instead of the word bravoure which means bravery.
Xem chi tiết »
Phát âm bravery · Từ điển Collocation · Từ điển WordNet · English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
vulvitis tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của bravery trong tiếng Anh. bravery có nghĩa là: bravery /'breivəri/* danh từ- tính gan dạ ...
Xem chi tiết »
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm · Sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bravery trong Từ điển Tiếng Anh noun 1courageous behavior or character. The officers showed tremendous courage and bravery in tackling a very ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
fearlessness courage courageousness braveness; Từ trái nghĩa: fear fearfulness fright cowardice cowardliness. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bravery".
Xem chi tiết »
brave à trois poils — (thân mật) kẻ cóc sợ gì: faux brave — anh hùng rơm: mon brave! — (thân mật) chú mày ơi! (dùng nói với người dưới) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : gan dạ | Vietnamese Translation - EngToViet.com; fearlessly | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt; bravery tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
danh từ. tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm. sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bravery Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bravery tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu