"Burger", "sandwich" hay "salad" là danh từ đếm được (countable nouns); "bread", "rice" hay "soup" không đếm được (uncountable nouns). 6 thg 12, 2018
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2016 · - Chất lỏng: water, tea, coffee, milk, fruit juice, beer, wine, soup. - Chất khí: smoke, air, steam. - Chất sệt: butter, cheese, meat, bread.
Xem chi tiết »
A slice of bread: 1 miếng bánh mì (đếm được). Coke: nước ngọt (không đếm được). -> A can of Coke: 1 lon nước ngọt (đếm được). Sugar: đường (không đếm được).
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2017 · butter, cheese, meat, bread: bơ, pho mát, thịt, bánh mì, (những thứ này không phải chất rắn như sắt, gỗ, nhưng cũng không phải chất lỏng, gọi là ...
Xem chi tiết »
"Burger", "sandwich" hay "salad" là danh từ đếm được (countable nouns); "bread", "rice" hay "soup" không đếm được (uncountable nouns).
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2021 · “Hot dogs, Apple, Grapes, Oranges, Bread, Fruit, Meal, Rice..” Trong những danh từ trên, bạn có phân biệt được danh từ nào đếm được và không ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2019 · 'Burger', 'sandwich' là danh từ đếm được (countable nouns), còn 'bread', 'fruit' là không đếm được (uncountable nouns).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Danh từ đếm được và không đếm được rất quan trọng bạn nhất định phải nắm được ... A loaf of bread: một ổ bánh mì. milk (N không đếm được); birds (N đếm được) ...
Xem chi tiết »
Việc phân biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được rất quan trọng ... accommodation, advice, baggage, behavior, bread, furniture, information, ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2021 · rice, sugar, salt: gạo/ lúa/ cơm, mặt đường, muối (hạt vượt nhỏ tuổi cấp thiết đếm được)Chúng ta ko đếm được phần đông danh tự này, tuy nhiên ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (7) 23 thg 3, 2013 · Hôm nay chúng tôi đã ăn rất nhiều bánh mì. (Không dùng *a lot of breads*). (bread là danh từ không đếm được). – I'll just have a bowl of ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2021 · Danh sách thực phẩm đếm được và không đếm được/List of Countable and Uncountable Food · Burger: Bánh mì kẹp thịt · Sandwich: Bánh mì sandwich · Hot ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2019 · Danh từ không đếm được chỉ có 1 hình thái duy nhất. – Để tiện cho các bạn thì Ecorp có ... bread. ice cream. cheese. toast. pasta. spaghetti.
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2018 · Burger, sandwich hay salad là danh từ đếm được (countable nouns); bread, rice hay soup không đếm được (uncountable nouns).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bread đếm được Không
Thông tin và kiến thức về chủ đề bread đếm được không hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu