Bread - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
bread
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- enPR: brĕd, IPA(ghi chú):/bɹɛd/
- (Early Modern)IPA(ghi chú):/brɛd/, /brɛːd/[1]
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -ɛd
- Từ đồng âm: bred
Ngoại động từ
bread ngoại động từ /ˈbrɛd/
- Đâm thủng.
- (Quân sự) Chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ).
Chia động từ
bread| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bread | |||||
| Phân từ hiện tại | breading | |||||
| Phân từ quá khứ | breaded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bread | bread hoặc breadest¹ | breads hoặc breadeth¹ | bread | bread | bread |
| Quá khứ | breaded | breaded hoặc breadedst¹ | breaded | breaded | breaded | breaded |
| Tương lai | will/shall² bread | will/shall bread hoặc wilt/shalt¹ bread | will/shall bread | will/shall bread | will/shall bread | will/shall bread |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bread | bread hoặc breadest¹ | bread | bread | bread | bread |
| Quá khứ | breaded | breaded | breaded | breaded | breaded | breaded |
| Tương lai | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bread | — | let’s bread | bread | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
bread nội động từ /ˈbrɛd/
- Nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi).
Chia động từ
bread| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bread | |||||
| Phân từ hiện tại | breading | |||||
| Phân từ quá khứ | breaded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bread | bread hoặc breadest¹ | breads hoặc breadeth¹ | bread | bread | bread |
| Quá khứ | breaded | breaded hoặc breadedst¹ | breaded | breaded | breaded | breaded |
| Tương lai | will/shall² bread | will/shall bread hoặc wilt/shalt¹ bread | will/shall bread | will/shall bread | will/shall bread | will/shall bread |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bread | bread hoặc breadest¹ | bread | bread | bread | bread |
| Quá khứ | breaded | breaded | breaded | breaded | breaded | breaded |
| Tương lai | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bread | — | let’s bread | bread | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
bread /ˈbrɛd/
- Bánh mì. a loaf of bread — ổ bánh mì
- (Nghĩa bóng) Miếng ăn, kế sinh nhai. daily bread — miếng ăn hàng ngày
Thành ngữ
- bread and butter:
- Bánh mì phết bơ.
- Miếng ăn; kế sinh nhai.
- bread and cheese:
- Miếng ăn; kế sinh nhai.
- Cuộc sống thanh đạm.
- bread buttered on both sides: Sự phong lưu, sự sung túc.
- to earn (make) one's bread: Kiếm ăn, kiếm sống.
- to eat the bread of affiction: Phiền não, sầu khổ, đau buồn.
- to eat the bread of idleness: Nhàn rỗi, vô công rỗi nghề.
- to have one's bread buttered for life: Suốt đời sống dư dật sung túc.
- to know which side one's bread is buttered: Xem Butter
- to live on bread and chesse: Sống đạm bạc.
- to quarrel with one's bread and butter: Xem Quarel
- to take the bread out of someone's mouth: Lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bread”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- ↑ Bản mẫu:R:Dobson 1957
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛd
- Vần:Tiếng Anh/ɛd/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » Bread Phát âm
-
BREAD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Bread - Tiếng Anh - Forvo
-
Bread
-
BREAD | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bread' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bread' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Top 14 Cách Phát âm Từ Bread
-
Top 13 Cách Phiên âm Từ Bread
-
Nghĩa Của "bread" Trong Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Từ Bread - Cùng Hỏi Đáp
-
Squirrel's Bread: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa ...
-
Bread đọc Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky