Break Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "break" thành Tiếng Việt

làm vỡ, gãy, đứt là các bản dịch hàng đầu của "break" thành Tiếng Việt.

break verb noun ngữ pháp

(intransitive) To end up in two or more pieces that cannot easily be reassembled. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • làm vỡ

    So you break the sister's heart, and then big brother breaks your car?

    Thế anh làm tan vỡ tim cô em nên ông anh làm vỡ xe trừ hả.

    World Loanword Database (WOLD)
  • gãy

    verb

    However, as the weeks went by, the prosthesis continued to break again and again.

    Tuy nhiên, nhiều tuần lễ trôi qua, cái chân giả tiếp tục gãy đi gãy lại nhiều lần.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • đứt

    verb

    You and Daddy were not on a break.

    Dì và bố lúc đó chưa cắt đứt quan hệ.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • hỏng
    • bị bể
    • làm bể
    • vỡ
    • phá
    • bể
    • ngắt
    • bội
    • cơ hội
    • làm gián đoạn
    • làm yếu đi
    • phá vỡ
    • sự thay đổi
    • thay đổi
    • đập vỡ
    • báo tin
    • bắt đầu
    • chia ra
    • khe hở
    • phạm
    • bẻ
    • cắt
    • mở
    • ngưng
    • hửng
    • báo
    • bẻ gãy
    • bẻ khoá vào nhà
    • chạy tán loạn
    • chỗ nứt
    • chỗ rạn
    • chỗ vỡ
    • cạy tung ra
    • cắt đứt quan hệ
    • dịp may
    • dời ra
    • giải lao
    • giờ giải lao
    • giờ nghỉ
    • giờ ra chơi
    • hiện ra
    • hé nắng
    • hé ra
    • làm cho thuần thục
    • làm gãy
    • làm nhẹ đi
    • làm tan tác
    • làm đứt
    • ló ra
    • mở tung ra
    • mục xen
    • nghẹn ngào
    • ngăn đỡ
    • ngừng phá
    • nức nở
    • phá cửa vào nhà
    • phá lên
    • phá mà ra
    • phá mà vào
    • phá sản
    • phá tan
    • phạm vi
    • sa sút
    • suy nhược
    • suy sụp
    • sổ ra;
    • sửa chữa
    • sự bị phá sản
    • sự chuyển âm vực
    • sự cắt đứt
    • sự dừng lại
    • sự gián đoạn
    • sự gãy
    • sự kéo
    • sự lầm lỗi
    • sự lỡ lời
    • sự nghỉ
    • sự ngắt
    • sự tuyệt giao
    • sự vỡ nợ
    • sự đổi giọng
    • sự đứt
    • tan tác
    • tan vỡ
    • thoát khỏi
    • truyền đạt
    • trấn áp
    • tuyệt giao
    • tập luyện
    • vi phạm
    • vỡ tiếng
    • xe ngựa không mui
    • xe vực ngựa
    • xua tan
    • xâm phạm
    • xông vào nhà
    • yếu đi
    • đàn áp
    • đập tan
    • đột nhiên làm
    • hỏng hóc
    • làm hỏng
    • sự vỡ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " break " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "break"

break Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "break" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Break âm Gì