Break Down Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hỏng, hỏng hóc, phá vỡ là các bản dịch hàng đầu của "break down" thành Tiếng Việt.
break down verb noun ngữ phápto become unstable, mentally or otherwise. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm break downTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hỏng
verbMaybe not now, but what if it breaks down later?
Có thể là không phải lúc này nhưng nó sẽ hỏng về sau này thì sao?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
hỏng hóc
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
phá vỡ
Nhiệt độ đã giảm xuống 12 độ so với 20 độ trước đó
that we can break down barriers, that we can reach people?
ta có thể phá vỡ mọi rào cản, ta có thể chạm tới mọi người?
GlosbeResearch
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- phá vỡ, hỏng
- bị hỏng
- suy nhược
- thất bại
- đạp đổ
- đập vỡ
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " break down " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "break down" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Break Down Tiếng Anh Là Gì
-
BREAK DOWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BREAK DOWN | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Break Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Break Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Broke Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Broke Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Break Down Là Gì? Nghĩa & Cách Sử Dụng Trong Từng Trường Hợp
-
Break Down Là Gì ? Giải Nghĩa Và Sử Dụng Cụm Từ “break Down”
-
Break Down Là Gì
-
BREAKDOWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "break Down" - Là Gì?
-
Breakdown Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ Break Down - Từ điển Anh - Việt
-
Break Down Nghĩa Là Gì
-
BREAK DOWN FOOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Broke Down Là Gì - Du Lịch Việt Nam Cùng Sài Gòn Machinco