Break Even Revenue Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ break even revenue

Thuật ngữ break even revenue

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Break even revenue
  • 现金流量 tiếng Trung là gì?
  • 摊薄每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 基本每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 递延所得税资产 tiếng Trung là gì?
  • 企业所得税 tiếng Trung là gì?
  • Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì?
  • Pre-determined taxable income expense tiếng Anh là gì?
  • 融资 là gì tiếng Trung
  • ENS là gì?
  • Affiliate Revenue Model là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

Break even revenue là gì?

Break even revenue có nghĩa là doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn

  • Break even revenue có nghĩa là doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn Tiếng Anh là gì?

doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn Tiếng Anh có nghĩa là Break even revenue.

Ý nghĩa - Giải thích

Break even revenue nghĩa là doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn.

Đây là cách dùng Break even revenue. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Break even revenue là gì? (hay giải thích doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn nghĩa là gì?) . Định nghĩa Break even revenue là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Break even revenue / doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Doanh Thu Hòa Vốn Trong Tiếng Anh