nội động từ · gãy, đứt, vỡ · chạy tán loạn, tan tác · ló ra, hé ra, hiện ra · thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) · suy nhược, yếu đi; suy ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · break ý nghĩa, định nghĩa, break là gì: 1. to (cause something to) separate suddenly or violently into two or more pieces, or to (cause… Break even · Break a leg · Coffee break · Break (something) off
Xem chi tiết »
Từ: break · động từ. cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá. to break a journey · danh từ. xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) · xe ngựa không mui · sự gãy, sự kéo, sự ...
Xem chi tiết »
to break sth down · giải thích điều gì một cách đơn giản hơn ; to break sb's heart · làm tan nát trái tim ai ; to break one's promise · không giữ lời hứa ; to break ...
Xem chi tiết »
Sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt. · Chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn. · Sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn. without a break — không ngừng · (Ngôn ngữ nhà trường) Giờ nghỉ, ...
Xem chi tiết »
Phát âm break · sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt · chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn · sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn · (ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ ...
Xem chi tiết »
Phát âm breaks · sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt · chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn · sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn · (ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ ...
Xem chi tiết »
break. break (brāk) verb. broke (brōk), broken (brōʹkən), breaking, breaks. verb, transitive. 1. To cause to separate into pieces suddenly or violently; ...
Xem chi tiết »
Thành ngữ break in the clouds: Tia nhu yếu. break of day: Bình minh, rạng đông. Ngoại động từ. break (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, ( ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2022 · Break = Damage and separate into pieces. Định nghĩa cơ bản và phổ biến nhất là làm hỏng một cái gì đó và nó bị vỡ thành từng mảnh (có thể là bạn ...
Xem chi tiết »
Từ: break /breik/động từcắt, ngắt, làm gián ...
Xem chi tiết »
breaking trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng breaking (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Về mặt cơ bản, "a break" có nghĩa là 1 đợt nghỉ, giải lao khỏi cái gì đó mệt mỏi như công việc, chuyện học hành, chuyện tình cảm. Chúng ta có "lunch break" là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng việt: phá vỡ, cắt ngang một câu chuyện hoặc là ngắt lời ai đó khi họ đang nói chuyện. Ví dụ: He was rude to break in on our conversation. Anh ta ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Break Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề break nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu