(Âm nhạc) Sự đổi giọng; sự chuyển âm vực. Mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình). Thành ngữ ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Phát âm của break. Cách phát âm break trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm break trong Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thổ bằng giọng phát âm bản xứ. break dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
gặp cơ hội thuận lợi, gặp may. (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực. mục xen vào chương trình rađiô (hoặc truyền hình) đang phát. break in the clouds.
Xem chi tiết »
Từ vựng mỗi ngày: BREAK. Phát âm: British English, North American English: / breɪk/. English Spelling: [breyk]. Động từ (quá khứ: broke, phân từ 2: broken).
Xem chi tiết »
(âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực ... break clods: đập nhỏ những cục đất: to break ground: vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Cách phát âm Break ; HT số nhiều. Break. /breɪk/ ; HT ngôi 3 số ít. Breaks. /breɪks/ ; QK đơn. Broke. /brəʊk/ ; Phân từ II. Broken. ˈbrəʊkən/ ; V-ing.
Xem chi tiết »
Phát âm break · to break one's arm: bị gãy tay · to break a cup: đập vỡ cái tách · to break clods: đập nhỏ những cục đất · to break ground: vỡ đất; bắt đầu một công ...
Xem chi tiết »
BREAK | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · BREAK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge · break - Wiktionary tiếng Việt · Cách phát âm break ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1) ... [Am]fake it [G]I can't pretend [C]anymore [Em]I only want to [Am]die alive [G]Never by the hands of a [C]broken heart [Em]I don't wanna hear you [Am]lie ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2021 · Phát âm giống hệt nhau cả trong tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ, những cặp từ như "coarse - course", "break - brake"có thể làm khó bạn khi học tiếng ...
Xem chi tiết »
[Phiên âm tiếng Việt] Heart Break - Gaeko & Kim Na Young (The King: Eternal Monarch OST Part.9). 1 View Premium1 day ago.
Xem chi tiết »
Chính vì là một phrasal verb nên cấu tạo của Break away rất dễ phân tích. Phần thứ nhất là động từ Break, được phiên âm là /breɪk/ và phần thứ hai là từ ...
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh: So you break the sister's heart, ... sửa chữa · sự bị phá sản · sự chuyển âm vực · sự cắt đứt · sự dừng lại · sự gián đoạn · sự gãy ...
Xem chi tiết »
Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Coarse break up», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Coarse break up»
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Break Phiên âm
Thông tin và kiến thức về chủ đề break phiên âm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu