'''bri:ð'''/, Thốt ra, nói lộ ra, Don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một lời nào về việc này, Thở ra, Truyền thổi vào, Biểu lộ, toát ra, tỏ ra,
Xem chi tiết »
6 ngày trước · breathe ý nghĩa, định nghĩa, breathe là gì: 1. to move air into and out of the lungs: 2. to say something very quietly: 3.
Xem chi tiết »
It allowed him to breathe in any atmosphere and survive in the vacuum of space. more_vert.
Xem chi tiết »
Phát âm breathe · thở, hô hấp · sống, hình như còn sống · thổi nhẹ (gió) · nói nhỏ, nói thì thào · nói lên · to breath upon.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Breathe có nghĩa là gì? Breathe (phát âm là /briːð/) là một động từ và breathe là hành động hít vào và thở ra ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: breathe nghĩa là hít, thở. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
breathe trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng breathe (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ breathe trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Ngoại Động từ 1. hít, thở 2. thốt ra, nói lộ ra 3. thở ra 4. truyền, thổi vào 5. biểu lộ, toát ra, ...
Xem chi tiết »
Breathe nghĩa là gì ? breathe /bri:ð/ * ngoại động từ - hít, thở - thốt ra, nói lộ ra =don't breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về...
Xem chi tiết »
breath /breθ/ nghĩa là: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ breath, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
To breathe sth into sth: Thêm vào cái gì đó với sức sống, năng lượng hoặc sự nhiệt tình (nghĩa bóng). Ví dụ: She has breathed fresh life into the movie industry ...
Xem chi tiết »
Breathe: động từ, có nghĩa là thở, hít thở. E.g. It was dificult for him to breathe. (Anh ấy thở rất khó khăn) ...
Xem chi tiết »
Breathe (phát âm là /briːð/) là một động từ và breathe là hành động hít vào và thở ra không khí bằng phổi. Ví dụ: After the race, I could hardly breathe. If you ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: breathe breathe /bri:ð/. ngoại động từ. hít, thở. thốt ra, nói lộ ra. don't breathe a word of this: đừng nói lộ ra một lời nào về việc này.
Xem chi tiết »
breathing có nghĩa là: breathing ... sinh động=a breathing statue+ bức tượng trông như ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Breathe Nghĩa Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề breathe nghĩa là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu