Breathe - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbrið/
Từ khóa » Breathe Phát âm Tiếng Anh
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
BREATHE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Breathe - Tiếng Anh - Forvo
-
Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Top 14 Cách Phát âm Breathe
-
Top 13 Cách Phát âm Từ Breathes
-
Nói Tiếng Anh Một Cách Tự Nhiên] - Số 03 - "BREATH" - YouTube
-
Pronunciation - TH - Through, Weather, Lethal, Breath, Breathe - UCAN
-
A. Asks B. Breathes C. Breaths D. Hopes ( Tìm Từ Phát âm Khác )
-
Cho Em Hỏi 2 Từ " Breathe " Và " Breaths " Có Khác Nhau Ko ạ? Và ...
-
Từ điển Anh Việt "breathe" - Là Gì?
-
Bí Quyết Phát âm /th/ đơn Giản Và Dễ Hiểu Nhất
-
Breathes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Breathing Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện