breathtaking ý nghĩa, định nghĩa, breathtaking là gì: 1. extremely exciting, beautiful, or surprising: 2. extremely exciting, beautiful, or surprising…
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Breathtaking - Từ điển Anh - Việt: Hấp dẫn, ngoạn mục.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 3 phép dịch breathtaking , phổ biến nhất là: hấp dẫn, ngoạn mục, lạ thường . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ...
Xem chi tiết »
adj. tending to cause suspension of regular breathing; breathless. a breathless flight. breathtaking adventure. English Synonym and Antonym Dictionary. syn ...
Xem chi tiết »
"Breathtaking" có nghĩa là cái gì đó khiến ta ngạc nhiên hay quá đẹp đến nỗi "takes your breath away." Bạn có thể nghe ai đó nói rằng "a view is ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: breathtaking nghĩa là hấp dẫn, ngoạn mục đến ngộp thở breathtaking adventurecuộc phiêu lưu ly kì hấp dẫn.
Xem chi tiết »
Breathtaking là gì: Tính từ: hấp dẫn, ngoạn mục,
Xem chi tiết »
Định nghĩa breathtaking Breathtaking can mean: Spectacular Amazing It basically means that what you saw is so beautiful or amazing that it ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; Vietnamese · * tính từ - hấp dẫn, ngoạn mục ; Vietnamese · khiến ta phải nín thở ; kì diệu ; đáng kinh ngạc ; ; English · tending to cause ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ breathtaking trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1astonishing or awe-inspiring in quality, so as to take ones breath away. the scene was one of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. breathtaking. Similar: breathless: tending to cause suspension of regular breathing. a breathless flight. breathtaking adventure.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ breathtaking view trong Từ điển Tiếng Anh view that is so beautiful on is amazed, very impressive scene.
Xem chi tiết »
breathtaking trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng breathtaking (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
breathtaking/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng breathtaking/ (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của breathtaking. ... Nghĩa là gì: breathtaking breathtaking. tính từ. hấp dẫn, ngoạn mục ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Breathtaking Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề breathtaking nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu