Britain - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Địa danh
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɹɪ.tən/ (Anh), /ˈbɹɪ.ʔn̩/ (Mỹ)

Từ nguyên

Từ tiếng Anhtrung đạiBreteyne, từ tiếng Pháp cổBretaigne, từ tiếng LatinhBritannia, từ Brittānia.

Địa danh

Britain

  1. Đảo Anh.
  2. Vương quốc Anh.
  3. (Lịch sử) Đế quốc Anh.
  4. (,hiếm) Người Anh.

Đồng nghĩa

[sửa] đảo Anh
  • Great Britain
Vương quốc Anh
  • United Kingdom
người Anh
  • Briton

Từ liên hệ

  • Breton
  • British
  • Brittania
  • Brittany
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Britain&oldid=2112177” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Địa danh
  • Danh từ riêng tiếng Anh
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Lịch sử
  • Từ lỗi thời/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ mang nghĩa hiếm/Không xác định ngôn ngữ
  • Địa danh tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Britain 35 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Great Britain đọc Là Gì