Broken-down - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Tính từ
broken-down
- Hỏng, xộc xệch (máy móc).
- Suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “broken-down”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Xộc Xệch Tiếng Anh
-
Xộc Xệch«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Xộc Xệch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
QUẦN ÁO XỘC XỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUẦN ÁO XỘC XỆCH - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xộc Xệch' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'xốc Xếch' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Untidily | Vietnamese Translation
-
XỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Crazy Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Chỗ Xộc Xệch Dịch Là Gì