Brown - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Thành ngữ
      • 1.5.2 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Brown

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/bɹaʊn/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -aʊn

Tính từ

brown /ˈbrɑʊn/

  1. Nâu. brown paper — giấy nâu gói hàng
  2. Rám nắng (da).

Thành ngữ

  • to do brown: (Từ lóng) Bịp, đánh lừa.

Danh từ

brown /ˈbrɑʊn/

  1. Màu nâu.
  2. Quần áo nâu.
  3. (Từ lóng) Đồng xu đồng. the brown — bầy chim đang bay to fire into the brown — bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông

Ngoại động từ

brown ngoại động từ /ˈbrɑʊn/

  1. Nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu.
  2. Rán vàng (thịt, cá); phi. to brown onions — phi hành
  3. Làm rám nắng. face browned by the sun — mặt rám nắng

Chia động từ

brown
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to brown
Phân từ hiện tại browning
Phân từ quá khứ browned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brown brown hoặc brownest¹ browns hoặc browneth¹ brown brown brown
Quá khứ browned browned hoặc brownedst¹ browned browned browned browned
Tương lai will/shall²brown will/shallbrown hoặc wilt/shalt¹brown will/shallbrown will/shallbrown will/shallbrown will/shallbrown
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brown brown hoặc brownest¹ brown brown brown brown
Quá khứ browned browned browned browned browned browned
Tương lai weretobrown hoặc shouldbrown weretobrown hoặc shouldbrown weretobrown hoặc shouldbrown weretobrown hoặc shouldbrown weretobrown hoặc shouldbrown weretobrown hoặc shouldbrown
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại brown let’s brown brown
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

brown nội động từ /ˈbrɑʊn/

  1. Hoá nâu, hoá sạm.
  2. Chín vang (cá rán... ).

Thành ngữ

  • I'm browned off with it: (Từ lóng) Tôi chán ngấy cái đó rồi.

Chia động từ

brown
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to brown
Phân từ hiện tại browning
Phân từ quá khứ browned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brown brown hoặc brownest¹ browns hoặc browneth¹ brown brown brown
Quá khứ browned browned hoặc brownedst¹ browned browned browned browned
Tương lai will/shall²brown will/shallbrown hoặc wilt/shalt¹brown will/shallbrown will/shallbrown will/shallbrown will/shallbrown
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brown brown hoặc brownest¹ brown brown brown brown
Quá khứ browned browned browned browned browned browned
Tương lai weretobrown hoặc shouldbrown weretobrown hoặc shouldbrown weretobrown hoặc shouldbrown weretobrown hoặc shouldbrown weretobrown hoặc shouldbrown weretobrown hoặc shouldbrown
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại brown let’s brown brown
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brown”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=brown&oldid=2245624” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aʊn
  • Vần:Tiếng Anh/aʊn/1 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục brown 69 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đọc Phát âm Brown