Brown - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/bɹaʊn/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -aʊn
Tính từ
brown /ˈbrɑʊn/
- Nâu. brown paper — giấy nâu gói hàng
- Rám nắng (da).
Thành ngữ
- to do brown: (Từ lóng) Bịp, đánh lừa.
Danh từ
brown /ˈbrɑʊn/
- Màu nâu.
- Quần áo nâu.
- (Từ lóng) Đồng xu đồng. the brown — bầy chim đang bay to fire into the brown — bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông
Ngoại động từ
brown ngoại động từ /ˈbrɑʊn/
- Nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu.
- Rán vàng (thịt, cá); phi. to brown onions — phi hành
- Làm rám nắng. face browned by the sun — mặt rám nắng
Chia động từ
brown| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to brown | |||||
| Phân từ hiện tại | browning | |||||
| Phân từ quá khứ | browned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | browns hoặc browneth¹ | brown | brown | brown |
| Quá khứ | browned | browned hoặc brownedst¹ | browned | browned | browned | browned |
| Tương lai | will/shall²brown | will/shallbrown hoặc wilt/shalt¹brown | will/shallbrown | will/shallbrown | will/shallbrown | will/shallbrown |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | brown | brown | brown | brown |
| Quá khứ | browned | browned | browned | browned | browned | browned |
| Tương lai | weretobrown hoặc shouldbrown | weretobrown hoặc shouldbrown | weretobrown hoặc shouldbrown | weretobrown hoặc shouldbrown | weretobrown hoặc shouldbrown | weretobrown hoặc shouldbrown |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | brown | — | let’s brown | brown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
brown nội động từ /ˈbrɑʊn/
- Hoá nâu, hoá sạm.
- Chín vang (cá rán... ).
Thành ngữ
- I'm browned off with it: (Từ lóng) Tôi chán ngấy cái đó rồi.
Chia động từ
brown| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to brown | |||||
| Phân từ hiện tại | browning | |||||
| Phân từ quá khứ | browned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | browns hoặc browneth¹ | brown | brown | brown |
| Quá khứ | browned | browned hoặc brownedst¹ | browned | browned | browned | browned |
| Tương lai | will/shall²brown | will/shallbrown hoặc wilt/shalt¹brown | will/shallbrown | will/shallbrown | will/shallbrown | will/shallbrown |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | brown | brown | brown | brown |
| Quá khứ | browned | browned | browned | browned | browned | browned |
| Tương lai | weretobrown hoặc shouldbrown | weretobrown hoặc shouldbrown | weretobrown hoặc shouldbrown | weretobrown hoặc shouldbrown | weretobrown hoặc shouldbrown | weretobrown hoặc shouldbrown |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | brown | — | let’s brown | brown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brown”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aʊn
- Vần:Tiếng Anh/aʊn/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đọc Phát âm Brown
-
BROWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Brown - Tiếng Anh - Forvo
-
Brown đọc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Brown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'brown' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Brown Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của "brown" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Brown đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"brown" Là Gì? Nghĩa Của Từ Brown Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Màu Sắc Trong Tiếng Anh - YouTube
-
Brown Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Màu Nâu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - OECC
-
Brown Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Brown Tiếng Anh Là Gì?