'''bru:z'''/, Vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), Làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), Làm méo mó (đồ đồng.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · bruise ý nghĩa, định nghĩa, bruise là gì: 1. an injury or mark where the skin has not been broken but is darker in colour, often as a result ...
Xem chi tiết »
bruising ý nghĩa, định nghĩa, bruising là gì: 1. A bruising experience is one in which someone defeats you or is very rude to you: 2. bruises…
Xem chi tiết »
causing mental or emotional injury; "a bruising experience"; "protected from the bruising facts of battle"- John Mason Brown · brutally forceful and compelling.
Xem chi tiết »
Phát âm bruise · làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả) · làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ) · tán, giã (vật gì).
Xem chi tiết »
bruising trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bruising (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Bruising nghĩa là gì ? bruise /bru:z/ * danh từ - vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả) * ngoại động từ - làm thâm tím (mình mẩy);...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruises - bruises là gì · 1. làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả) · 2. làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ) · 3. tán, giã (vật gì)
Xem chi tiết »
The alleged victim later made a statement confessing that she actually fell down during an argument, and bruised the leg on a bookcase. more_vert.
Xem chi tiết »
Earlier that day, I noticed some bruises on his face when he came from school. Trước đó vài ngày, tôi thấy trên mặt ...
Xem chi tiết »
Người tôi đầy vết cắt và các vết bầm kỳ lạ. OpenSubtitles2018.v3. Clostridium perfringens could cause the bruises, the schistocytes, the anemia.
Xem chi tiết »
bruise /bru:z/ nghĩa là: vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ bruise, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
bruise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruise.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruises trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt danh từ vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả) ngoại động từ 1. làm thâm tím (mình mẩy); ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2022 · Bruise Là Gì ; bruising ; bruised ; bruise, bruise hoặc bruisest¹, bruises hoặc bruiseth¹ ; bruised, bruised hoặc bruisedst¹, bruised ; will/shall² ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bruising Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bruising nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu