BRUSH UP (ON) SOMETHING - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
brush up (on) something
phrasal verb with brush verb uk /brʌʃ/ us /brʌʃ/ Add to word list Add to word list C1 to improve your knowledge of something already learned but partly forgotten: I thought I'd brush up (on) my French before going to Paris. Making things better- add salt to something idiom
- allay
- alleviate
- alleviation
- ameliorate
- cultivate
- lift someone up phrasal verb
- lighten
- liven (something) up phrasal verb
- lube
- lubricate
- make a difference idiom
- rectify
- remedial
- repair
- repolish
- restructure
- revamp
- revitalize
- sharpen
brush up on something | Từ điển Anh Mỹ
brush up on something
phrasal verb with brush verb us /brʌʃ/ Add to word list Add to word list to improve your knowledge of something already learned but partly forgotten: You’d better brush up on your French before going to Paris. (Định nghĩa của brush up (on) something từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của brush up (on) something
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 溫習,複習… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 温习,复习… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha refrescar algo, repasar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha desenferrujar algo, praticar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Catalan in Telugu in Tamil in Hindi in Bengali in Gujarati trong tiếng Hàn Quốc in Urdu trong tiếng Ý सराव करणे… Xem thêm (~の知識・スキル)を磨く… Xem thêm repassar ac, refrescar ac… Xem thêm ఇప్పటికే నేర్చుకున్న కానీ పాక్షికంగా మరచిపోయిన దాని గురించి మీ జ్ఞానాన్ని మెరుగుపరచడం… Xem thêm ஏற்கனவே கற்றுக்கொண்ட ஆனால் ஓரளவு மறந்துவிட்ட ஒன்றைப் பற்றிய உங்கள் அறிவை மேம்படுத்தல்… Xem thêm पहले से सीखी हुई लेकिन आंशिक तौर पर भूली हुई किसी चीज़ की जानकारी को सुधारना, दुहरा लेना… Xem thêm ঘষে - মেজে উজ্জ্বল করা… Xem thêm જ્ઞાન તાજું કરવું… Xem thêm (한동안 안하던 기술을) 다시 익히다… Xem thêm اپنی معلومات میں مزید سدھار لانا, تجدید کرنا… Xem thêm ripassare qualcosa… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
brush past someone phrasal verb brush someone/something aside phrasal verb brush someone/something off phrasal verb brush something away brush up (on) something phrasal verb brushback brushback pitch brushed brushing {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
say uncle
to admit failure
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Phrasal verb
- Tiếng Mỹ Phrasal verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add brush up (on) something to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm brush up (on) something vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Brush Up On Là Gì
-
Tìm Lời Giải Cho Câu Hỏi: Brush Up Là Gì?
-
Brush Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Brush Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Brush Up Là Gì
-
Brush Up Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Brush Up On Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022
-
To Brush Up On Something
-
Từ điển Anh Việt "brush Up On" - Là Gì?
-
'brush Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Brush Up On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Brush Up On Là Gì - Ý Nghĩa Của Brush Up (On) Sth Trong Tiếng Anh
-
"brush Up On" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
TO BRUSH UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Brush Up On Là Gì
-
Brush Up Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe