BRUSHING TWICE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BRUSHING TWICE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['brʌʃiŋ twais]brushing twice ['brʌʃiŋ twais] đánh răng hai lầnbrushing your teeth twicebrush your teeth two timesthe teeth , brushing the teeth twiceteeth , brushing the teeth twicechải răng hai lầnbrushing twice
Ví dụ về việc sử dụng Brushing twice trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Brushing twice trong ngôn ngữ khác nhau
- Người hy lạp - βούρτσισμα δύο φορές
- Người pháp - brossage deux fois par
Từng chữ dịch
brushingđánh răngbrushingdanh từchảibrushbrushingđộng từđánhgạttwicehai lần2 lầngấp đôitwicedanh từtwicebrushbàn chảibrushdanh từbrushchổibrushđộng từđánhcọ brushing the teethbrushing your teethTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt brushing twice English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Brush Cột 3
-
Brushed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Brush - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Brush - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Brush" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Conjugation Of The Verb “brush” - SchoLINGUA
-
Lược Chải Tóc Wet Brush Giá Tốt Tháng 8, 2022 | Mua Ngay - Shopee
-
[Cột 1-7] Bút Cọ Màu Nước Marvy Artist Brush 1100 - Shopee
-
Chia động Từ ở Ngôi Thứ 3 Số íttake=...........watch ... - Hoc24
-
Bài 12: Chia động Từ ỏ Ngôi Thứ Ba Số ít - Take - Hoc24
-
Wet Brush Chính Hãng, Khuyến Mãi 2022 - IPrice
-
Kem Đánh Răng Brush Baby Cho Bé Từ 0 - 3 Tuổi