1. Bụ bẫm, mắt nâu. 2. Rất béo, rất bụ bẫm, to gớm ghiếc. 3. Ảnh hồi bé em bụ bẫm ngồi trên ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: bụ bẫm ; bụ bẫm, tt Như Bụ, nhưng nghĩa mạnh hơn: Con bụ bẫm như thế là nhờ mẹ chăm sóc, săn sóc. ; Nguồn tham khảo: Từ điển - ...
Xem chi tiết »
khuôn mặt cháu bé bụ bẫm: the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face; những búp măng bụ bẫm: sappy bamboo shoots ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ Bụ bẫm là gì: Bụ bẫm nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Bụ bẫm Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Bụ bẫm mình ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
... Luge · Gerodontia · Premier · Falling jib ecrection method · Nongraphic character · Jet pot · Double line · Dull fracture · Bulb. Từ điển Anh - Việt ...
Xem chi tiết »
bụ, tt. Mát da mát thịt, mập (chỉ dùng cho trẻ con): Cháu khá bụ! // dt. (lóng) Mụn, đứa: Mới có một bụ. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
bụ bẫm là gì?, bụ bẫm được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy bụ bẫm có 0 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác ...
Xem chi tiết »
bụ bẫm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bụ bẫm Tiếng Trung (có phát âm) là: 胖墩儿 《称身材矮而肥胖的人(多指儿童)。》胖乎乎 《(胖乎乎的)形容人肥胖(多指 ...
Xem chi tiết »
bẫm có nghĩa là: Bụ bẫm.Cày sâu cuốc bẫm. Đây là cách dùng bẫm Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Xem thêm từ vựng Việt Trung. Tóm lại nội dung ý nghĩa của bụ bẫm trong tiếng Trung. 胖墩儿 《称身材矮而肥胖的人(多指儿童)。》胖乎乎 《(胖乎乎的)形容人 ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · I want that kid to pop out fat and happy . 5. Một vài tháng sau, A.B. dẫn tôi thăm Prince, và bé đã là một bé trai bụ bẫm. A few months ago ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2021 · Các từ “xanh non; mỏng tang; bụ bẫm; nâu vàng; li ti” có điểm chung là gì?,Tiếng Việt Lớp 5,bài tập Tiếng Việt Lớp 5,giải bài tập Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Trong cổ ngữ chuyển âm sang tiếng Việt, “phách” có nghĩa là “vía”. ... Hàm ý những câu nói đều mang ý nghĩa là khen đứa trẻ đó, đáng yêu, bụ bẫm, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bụ Bẫm Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụ bẫm có nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu