BỤ BẪM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bụ-bẫm
Xem chi tiết »
plump. adjective. Rất béo, rất bụ bẫm, to gớm ghiếc. So fat, so plump, so monstrous big. GlosbeMT_RnD · chubby. adjective. Một vài tháng sau, A.B. dẫn tôi thăm ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỤ BẪM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỤ BẪM" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bụ bẫm. như bụ. khuôn mặt cháu bé bụ bẫm the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face. những búp măng bụ bẫm sappy bamboo ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bụ bẫm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). bụ bẫm. Jump to user comments. Plump, chubby, sappy. khuôn mặt cháu bé bụ bẫm
Xem chi tiết »
bụ bẫm = như bụ khuôn mặt cháu bé bụ bẫm the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face những búp măng bụ bẫm sappy bamboo shoots Plump, chubby, ...
Xem chi tiết »
Bụ bẫm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. bụ bẫm. - Plump, chubby, sappy =khuôn mặt cháu bé bụ bẫm+the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face
Xem chi tiết »
The meaning of: bụ bẫm is Plump, chubby, sappy khuôn mặt cháu bé bụ bẫmthe baby's face is chubby, the baby has got a chubby face những búp măng bụ bẫmsappy ...
Xem chi tiết »
bụ bẫm kèm nghĩa tiếng anh chubby, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan. ... Englishchubby.
Xem chi tiết »
English translation of bụ bẫm - Translations, examples and discussions from LingQ. ... 2 Plump, chubby, sappy. như bụ. robuste; fort ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "bụ bẫm" tiếng anh là từ gì? ... Sponsored links. Answers (1). 0. Bụ bẫm từ tiếng anh đó là: Plump, chubby, sappy. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · plump translate: bụ bẫm. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bụ Bẫm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụ bẫm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu