Bu Lông Chịu Lực | BuLông Chịu Lực | Đường Sáng SJC
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Tin tức
- Tiêu chuẩn kĩ thuật
- Liên hệ
- Tiêu chuẩn kĩ thuật
- Bu lông chịu lực
- Bu lông đầu lục giác
- Bu lông Inox SUS 201, 304, 316
- Bu lông nở, nở đạn các loại
- Bu lông (vít) lục giác chìm
- Bu lông (vít) lục giác chìm
- Thanh ren
- Đai ốc
- Đai ốc lục giác
- Đai ốc Inox
- Vít Inox - Vít bắt gỗ
- Bu lông móng L, U, Gu zông
- Vít tự khoan-Vít tôn
- Chìa vặn lục lăng
- Tuốc nơ vít, cà lê, mỏ lết
- Thước mét
- Khóa cửa, khoác chống chộm
- Sản phẩm khác
Tổng đài tư vấn:
0918361998
Lê Mạnh Hùng - TP Kinh Doanh
0986.989.719
Nhân viên KD 1
0986.618.126
Nhân viên KD 2
093.445.0088
Tin mới
Bu lông (bulong) là gì? Phân loại, cấu tạo, vật liệu và tiêu chuẩn.
» Xem thêm




Bu lông cường độ cao 8.8
Liên hệ Xem chi tiết Đặt hàng Bu lông cường độ cao 8.8| Tiêu chuẩn: | DIN 931-933 |
| Size: | Từ M4 - M48 |
| Bước ren: | 0.7 mm – 5 mm |
| Bề mặt: | đen nguyên bản, mạ điện phân, … theo yêu cầu. |
| Vật liệu chế tạo: | Thép |
| Xuất xứ: | Việt Nam, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc... |
Bu lông cấp bền 4.8 và 5.6
Liên hệ Xem chi tiết Đặt hàng Bu lông cấp bền 4.8 và 5.6| Tiêu chuẩn: | DIN 931-933 |
| Size: | Từ M4 - M36 |
| Bước ren: | 0.7 mm – 4 mm |
| Bề mặt: | Xám nguyên bản, mạ điện phân, … |
| Vật liệu chế tạo: | Thép |
| Xuất xứ: | Việt Nam, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc... |
Bu lông mạ kẽm
Liên hệ Xem chi tiết Đặt hàng Bu lông mạ kẽm| Tiêu chuẩn: | DIN 931-933 |
| Size: | M6 ~ M36 |
| Bước ren: | 1.0mm ~ 4.0 mm |
| Bề mặt: | Mạ kẽm trắng, mạ nhúng |
Bu lông cường độ 10.9
Liên hệ Xem chi tiết Đặt hàng Bu lông cường độ 10.9| Tiêu chuẩn | DIN 931 - DIN 933 |
| Đường kính | M12 ~ M27 |
| Bước ren | 1.75 ~ 3.0 |
| Bề mặt | Nhuộm đen, mạ trắng |
Bu lông 8.8 ren mịn
Liên hệ Xem chi tiết Đặt hàng Bu lông 8.8 ren mịn| Size: | Từ M8 - M24 |
| Chiều dài | 30mm - 200mm |
| Bề mặt: | Nguyên bản, mạ cầu vồng, … |
| Vật liệu chế tạo: | Thép |
| Xuất xứ: | Việt Nam, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc... |
Bu lông Inox
Liên hệ Xem chi tiết Đặt hàng Bu lông Inox| Tiêu chuẩn | DIN 931 - DIN 933 |
| Đường kính | M4 ~ M30 |
| Bước ren | 0.7 ~ 3.5 |
| Vật liệu | Inox SUS201, 304, 316... |
Bu lông nở đạn
Liên hệ Xem chi tiết Đặt hàng Bu lông nở đạn| Đường kính | M6 ~ M18 |
| Vật liệu | Inox, thép |
| Bề mặt | Inox, Mạ kẽm trắng... |
| Sản xuất: | Việt Nam, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc,... |
BU LÔNG NỞ SẮT, INOX 201, 304
Liên hệ Xem chi tiết Đặt hàng BU LÔNG NỞ SẮT, INOX 201, 304| Size: | Từ M6 - M16 |
| Chiều dài | 60mm - 150 mm |
| Bề mặt: | Nguyên bản, mạ cầu vồng, … |
| Cấp bền: | 4.8, 5.6, INOX201, 304 |
| Vật liệu chế tạo: | Thép, INOX |
| Xuất xứ: | Việt Nam, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc... |
Nở Fischer FWA
Liên hệ Xem chi tiết Đặt hàng Nở Fischer FWA| Nhãn hiệu | FWA |
| Size: | M10, M12, M14, M16, M20 |
| Bước ren: | 1.5 mm~2.0 mm |
| Bề mặt: | mạ trắng, Inox |
Bulong, bulong ốc vít, bu lông, bu lông ốc vít, bulong chịu lực,bulong lục giác chìm, thanh ren, thước mét, vít thạch cao, vít gỗ, nở đạn, vít tự khoan, bulong móng, khóa cửa, cờ lê_mỏ lết, đai ốc...bulong số 1 Hà Nội, cung cấp bulong ốc vít tốt nhất Hà Nội, Top đơn vị cung cấp bulong ốc vít uy tín nhất, sản xuất bulong, bán bulong ốc vít
Từ khóa » Bu Lông Chịu Lực 4.8
-
Bu Lông Cấp Bền 4.8, 5.6 - Bulongthanhren
-
Bu Lông CB 4.8, 5.6 - Vật Tư Phúc Lâm
-
Bu Lông Câp Bền 4.8
-
Bulong Cấp Bền 4.6, 4.8, 5.6, 6.6, 6.8, 8.8, 10.9, 12.9 ,
-
Bu Lông Lục Giác Ngoài Thường Cấp Bền 4.8 Và 5.6 - Nam An Fastener
-
Bu Lông Cấp Bền 4.8 Và 5.6 - Bulong ốc Vít, Bu Lông đai ốc
-
Bu Lông Lục Giác Ngoài Thường Cấp Bền 4.8 Hoặc 5.6
-
Bu Lông Cấp Bền 4.8 Và 5.6
-
Bu Lông Chịu Lực | Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại HK Việt Nam
-
Đại Lý Phân Phối Bu Lông đai ốc 4.8 Và 5.6 Chất Lượng Cao
-
Bu Lông Cấp Bền 4.8, 5.6
-
Bu Lông Cấp Bền 4.8 Và 5.6
-
BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO CẤP BỀN 8.8 - Cơ Khí Việt Hàn