Bu Lông Lục Giác Ngoài Ren Lửng DIN 931

Bảng quy cách Bu Lông lục giác ngoài ren lửng

Đường Kính M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30
Ren thô 1 1,25 1,5 1,75 2 2 2,5 2,5 2,5 3 3 3,5
Ren mịn 1 1,25 1,25 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 2 2 2
k 4 5,3 6,4 7,5 8,8 10 1,5 12,5 14 15 17 18,7
s 10 13 17 19 22 24 27 30 33 36 41 46
b<125 18 22 26 30 34 38 42 46 50 54 60 66
125 24 28 32 36 40 44 48 52 56 60 66 72
b>200 57 61 65 69 73 79 85

Bảng quy cách Bu Lông lục giác ngoài ren lửng

Đường Kính M33 M36 M39 M42 M45 M48 M52 M56 M60 M64 M68 M72
Ren thô 3,5 4 4 4,5 4,5 5 5 5,5 5,5 6
Ren mịn 2 3 3 6 6
k 21 22,5 25 26 28 30 33 35 38 40 43 45
s 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105
b<125 72 78 84 90 96 102
125 78 84 90 96 102 108 116 124 132 140 148 156
b>200 91 97 103 109 115 121 129 137 145 153 161 169

Bảng cơ tính tiêu chuẩn ISO 898-1

Cơ tính Cấp bền
4,6 4,8 5,6 5,8 6,8 8,8 10,9 12,9
d<16 d>16
Giới hạn bền, Mpa 400 500 600 800 830 1040 1220
Giới hạn chẩy, Mpa 240 340 300 420 480 640 640 940 1100
Độ cứng HRC (min)
HB (min)
Độ giãn dài tương đối,% 22 20 12 12 9 8
Độ va đập, J/cm2 25 30 30 20 15

Từ khóa » đai ốc Din 931