Bu Lông Neo (Bu Lông Móng)
Có thể bạn quan tâm
Bu lông neo (Bu lông móng) là một chi tiết quan trọng dùng để cố định các kết cấu, đặc biệt là kết cấu thép, nó được sử dụng nhiều trong thi công hệ thống điện, trạm biến áp, hệ thống nhà xưởng, nhà máy, nhà thép kết cấu…
Bu lông neo (bu lông móng) thông thường không được sản xuất đại trà như các loại bu lông tiêu chuẩn khác do yêu cầu sử dụng ở mỗi hạng mục, mỗi công trình đòi hỏi các thông số kỹ thuật khác nhau, do đó đa phần các loại được sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật của từng lô hàng riêng.
Công ty Lộc Phát chuyên sản xuất các loại Bu lông neo (bu lông móng) đường kính từ M12 đến M64, cấp bền 3.6, 4.8, 5.6, 6.6, 6.8, 8.8 hoặc tới cấp bền 10.9, vật liệu C45 40Cr, chiều dài theo yêu cầu với giá thành cạnh tranh nhất.
1. Hình dạng Bu lông neo (bu lông móng):
Bu lông neo (Bu lông móng) thường có hình dạng phố biến như: Bu lông móng dạng chữ J, Bu lông móng dạng chữ L, Bu lông neo móng dạng chữ I. Đặc biệt hơn nữa Bu lông neo móng có hình dạng LA, JA hay chữ U, V,...
Hình dạng các loại bu lông neo (bu lông móng)
2. Thông số kỹ thuật Bu lông neo (bu lông móng)
– Có đường kính thông thường từ M12 – M36 hoặc có thể lên đến M42, M52, M56, M64, M72,...
– Chiều dài: Từ 200 – 3000 mm và theo yêu cầu
– Chiều dài ren: theo yêu cầu
– Vật liệu chế tạo: Thép Cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ
– Bề mặt: Mộc, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng,...
– Cấp bền: 3.6, 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9
– Tiêu chuẩn: JIS, GB, DIN, TCVN,…
– Xuất xứ: Công ty Lộc Phát
3. Công dụng của Bu lông neo (bu lông móng)
Bu lông neo (bu lông móng) là phần kết nối giữa móng của công trình và phần nổi của công trình, thường ứng dụng trong thi công nhà thép tiền chế, thi công hệ thống điện, trạm biến áp, hệ thống nhà xưởng, nhà máy, nhà thép kết cấu.
Như vậy công dụng chính của bu lông neo (Bu lông móng) dùng để cố định các kết cấu, đặc biệt là kết cấu thép.
3.1 Công dụng của bu lông neo (bu lông móng) chữ L:
– Bu lông neo (bu lông móng) chữ L là bu lông có hình dáng chữ L, một đầu ren và một đầu được bẻ ngang. Vật liệu bu lông neo móng chữ L thường là thép cacbon hoặc bằng inox với đường kính M12 ~ M64,...
– Chiều dài 300 ~ 3000 mm (hoặc theo yêu cầu), bề mặt thép đen, mạ điện phân, mạ nhúng nóng hoặc inox, cấp bền 4.6, 5.6, 6.6, 8.8,10.9, và nhiều thông số kĩ thuật khác,…
– Công dụng của bu lông neo (bu lông móng) chữ L được dùng trong hệ thống nhà xưởng, thi công trạm biến áp, hệ thống điện.
Bu lông neo (bu lông móng) chữ L
>>>Xem chi tiết sản phẩm: Bu lông neo (bu lông móng) chữ L
3.2 Công dụng của bu lông neo (bu lông móng) chữ J:
Bu lông neo (bu lông móng) chữ J có hình dạng chữ J gồm một đầu ren và một đầu cong móc câu. Loại bu lông này cũng giống phần lớn các loại bu lông móng khác, vật liệu bu lông neo móng chữ J thường là thép cacbon hoặc bằng inox với đường kính M12 ~ M64,...
Tùy vào kích thước đầu ren có chiều dài từ 25 -200 mm, đầu bẻ cong từ 80 – 150 mm (hoặc theo yêu cầu), bề mặt thép đen, mạ điện phân, mạ nhúng nóng hoặc inox, cấp bền 4.6, 5.6, 6.6, 8.8,10.9, và nhiều thông số kĩ thuật khác,…
– Công dụng của bu lông neo (bu lông móng) chữ J này được dùng nhiều trong việc tạo liên kết trong đổ dầm bê tông.
Bu lông neo (bu lông móng) chữ J
>>>Xem chi tiết sản phẩm: Bu lông neo (bu lông móng) chữ J
3.3 Công dụng của bu lông neo (bu lông móng) kiểu JA:
Đây là kiểu bu lông có một đầu ren và một đầu bẻ cong vòng khép kín. Chúng có kích thước như sau:
- Đường kính từ 12 – 64 mm
- Chiều dài ren từ 30 -100 mm
- Chiều dài khớp uốn là 50 – 160 mm
Tùy vào công năng sử dụng mà người thi công chọn loại có kích thước phù hợp. Loại bu lông này thường dùng để neo móng trụ đèn chiếu sáng, trụ điện, trụ cột trong các công trình xây dựng…
Bu lông neo (Bu lông móng) kiểu JA
Bu lông neo (Bu lông móng) kiểu JA M36
>>>Xem chi tiết sản phẩm: Bu lông neo (bu lông móng) chữ JA
4. Cấp bền của Bu lông neo (bu lông móng)
Bu lông neo (bu lông móng) thiết kế các công trình điện trung và hạ thế thường có cấp bền 5.6; 6.6 hoặc 8.8; Các công trình xây dựng đặc biệt như: Dùng cho cẩu tháp, kết cấu thép nhà cao tầng yêu cầu cấp bền cao hơn như: 6.6; 8.8 hoặc có thể lên tới 10.9.
Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 8.8 có nghĩa là: số đầu nhân với 100 cho ta trị số giới hạn bền nhỏ nhất (MPa), số thứ hai chia cho 10 cho ta tỷ số giữa giới hạn chảy và giới hạn bền (Mpa).
Như vậy:
Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 8.8 có giới hạn bền nhỏ nhất là 8×100 = 800Mpa, giới hạn chảy là 800 x (8 / 10) = 640 Mpa.
Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 5.6 có giới hạn bền nhỏ nhất là 5×100 = 500Mpa, giới hạn chảy là 500 x (6 / 10) = 300 Mpa.
>>>Xem thêm: Bu lông neo cường độ cao 8.8, 10.9
5. Bề mặt, lớp bảo vệ của Bu lông neo (bu lông móng)
Bu lông neo (bu lông móng) thông thường được sử dụng ở dạng mộc (bề mặt màu đen), tùy vào môi trường làm việc mà lớp bảo vệ về mặt của bu lông neo (bu lông móng) sẽ khác nhau: - Môi trường khô ráo trong nhà thì bu lông neo móng thường được mạ bằng lớp kẽm điện phân để bảo vệ bề mặt, bu lông neo móng trong trường hợp này thường dùng trong những hạng mục nhà xưởng, nhà thép,...- Với điều kiện làm việc ngoài trời của bu lông neo móng thì thông thường sẽ được mạ bằng lớp kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn và chống han gỉ cao, bu lông neo móng trong trường hợp này thường dùng trong những hạng mục chân cột điện cao áp, lan can cầu, các công trình gần biển đảo,...
- Với yêu cầu cao hơn nữa về khả năng chống ăn mòn thì có thể sử dụng vật liệu sản xuất bu lông neo móng từ thép chống gỉ như: inox 304, inox 316 trong những môi trường khắc nhiệt như nhà máy hóa chất, công trình cảng biển hoặc trên biển,...
Bu lông neo (bu lông móng) chữ J mạ nhúng nóng đầu ren
Bu lông neo (bu lông móng) chữ L mạ kẽm đầu ren
>>>Xem chi tiết sản phẩm: Bu lông neo (bu lông móng) mạ kẽm
6. Vật liệu sản xuất Bu lông neo (bu lông móng)
Bu lông móng (bu lông neo) được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau từ thép hợp kim đến thép không gỉ như inox 304, inox 316. Tùy theo yêu cầu của hạng mục công trình mà đơn vị thiết kế có thể lựa chọn vật liệu để sản xuất Bu lông neo (bu lông móng) sau cho phù hợp nhất với từng công trình.
Một số loại vật liệu thưởng dùng để sản xuất Bu lông neo móng: Thép CT3 (tiêu chẩn Việt Nam), C45 (tiêu chuẩn Việt nam), SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101-1987), SUS301,304, 316 (JIS 4303-1991), C35 (TCVN 1766-75)….
Thị trường Việt Nam các mác thép thường sử dụng để chế tạo Bu lông neo (Bu lông móng) như: thép CT3 (đạt cấp bền 3.6, 4.6), Thép SS400 (đạt cấp bền 4.6, 4.8) thép C45 (đạt cấp bền 5.6, 6.6), thép 40X để chế tạo cấp bền cao hơn có thể lên đến 10.9.
7. Tiêu chuẩn chế tạo Bu lông neo (bu lông móng)
Bu lông neo (bu lông móng) được thiết kế dựa trên các tiêu chuẩn sản xuất trên thế giới như: JIS, GB, DIN, TCVN,…
Để tính toán chiều dài Bu lông neo (Bu lông móng) cần phải tính toán lực kéo và đường kính Bu lông neo (Bu lông móng). Ngoài ra còn phải tính độ sâu chôn và độ nổi của phần ren bu lông neo móng.
Theo các kĩ sư công trình, việc tính toán chiều dài Bu lông neo (Bu lông móng) không những giảm thiểu chi phí mà còn gia tăng chất lượng cũng như tính an toàn của công trình.
Tính chiều dài Bu lông neo (Bu lông móng) dựa vào lực tác dụng ta tính ra được lực kéo chính và dựa vào đó chọn đường kính Bu lông neo (Bu lông móng), ứng với mỗi đường kính có một chiều dài Bu lông.
Trong công trình xây dựng nhà cao tầng thì đòi hỏi Bu lông neo (Bu lông móng) phải đạt cấp độ bền 8.8 trở lên và đường kính bu lông M36 mới có thể sử dụng. Còn trong công trình nhà thép tiền chế thì quy cách chủ yếu được các nhà thầu xây dựng thường xuyên dùng là bu lông neo móng M20, M22, M24, M27, M30.
8. Các bước thi công Bu lông neo (bu lông móng)
Khi đã lựa chọn được Bu lông neo (Bu lông móng) phù hợp với yêu cầu kỹ thuật thì bước tiếp theo là thi công và lắp đặt Bu lông neo (Bu lông móng).
Thi công bu lông neo (bu lông móng)
Bước 1: Sử dụng dưỡng bu lông là những tấm bản mã để định vị bu lông và dùng thép tròn D8 hoặc D10 để cố định tạm các Bu lông neo (Bu lông móng) trong cụm, cụm bu lông với thép chủ trong dầm, cột.
Bước 2: Kiểm tra, định vị tim, cốt trong mỗi cụm và các cụm với nhau theo bản vẽ thiết kế lắp dựng. Sử dụng máy kinh vỹ, máy thủy bình, hoặc máy toàn đạc điện tử để thực hiện (thiết bị đo đạc phải được kiểm định).
Bước 3: Kiểm tra chiều nhô cao của Bu lông móng (Bu lông neo) lên so với cốt +/-0.00m trong bản vẽ thiết kế (thông thường khoảng 100mm).
Bước 4: Bu lông neo (Bu lông móng) phải được đặt vuông góc với mặt phẳng thiết kế (có thể là mặt bê tông, mặt bản mã).
Bước 5: Sau khi căn chỉnh xong, cố định chắc chắn các cụm bu lông với thép chủ, với ván khuôn, với nền để đảm bảo bu lông không bị dịch chuyển trong suốt quá trình đổ bê tông.
Bước 6: Dùng nilon bọc bảo vệ lớp ren Bu lông neo (Bu lông móng) khi đã lắp dựng xong để tránh bị hỏng ren khi đổ bê tông.
9. Quy trình sản xuất Bu lông neo (bu lông móng) tại Công ty Lộc Phát
Bước 1: Lựa chọn vật liệu
- Dựa theo yêu cầu của khách hàng về thông số của bu lông neo móng như: kích thước bu lông (đường kính, chiều dài cơ sở, chiều dài ren bu lông), cấp bền bu lông, bề mặt (lớp bảo vệ) của bu lông neo móng ta có thể lựa chọn được mác thép sản xuất bu lông đảm bảo đúng cấp bền.
- Việc lựa chọn vật liệu đúng với cấp bền của bu lông neo rất quan trọng, vừa đảm bảo yêu cầu kỹ thuật vừa tối ưu được giá thành sản phẩm.
- Thị trường Việt Nam các mác thép thường sử dụng để chế tạo Bu lông neo (Bu lông móng) như: thép CT3 (đạt cấp bền 3.6, 4.6), Thép SS400 (đạt cấp bền 4.6, 4.8) thép C45 (đạt cấp bền 5.6, 6.6), thép 40X để chế tạo cấp bền cao hơn có thể lên đến 10.9.
Bước 2: Tạo ren Bu lông neo móng
- Sau khi lựa chọn được vật liệu thì sẽ chuyển qua công đoạn tạo ren bu lông, đây là công đoạn quan trọng nhất trong quá trình sản xuất bu lông neo móng. Ren có thể được cán hoặc tiện, bề mặt ren phải đều, bước ren đúng tiêu chuẩn. Chất lượng ren sẽ quyết định trong quá trình thí nghiệm kéo test trong phòng Lab và lắp đặt bu lông thực tế.
- Chiều dài ren sẽ được chế tạo theo yêu cầu của khách hàng.
Bước 3: Uốn móc bu lông neo móng
Thông thường Bu lông neo móng sẽ uốn móng hình chữ J, chữ L hoặc để thẳng. Dựa theo bản vẽ thiết kế bộ phận kỹ thuật sẽ uốn theo đúng yêu cầu bản vẽ, đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bước 4: Xử lý nhiệt Bu lông neo móng
Bu lông neo móng nếu chỉ yêu cầu cấp bền 4.6, 5.6 hay 6.6 thì mác thép để sản xuất từng loại cấp bền đã đảm bảo, và có thể bàn giao cho khách hàng luôn.
Còn nếu Bu lông neo móng yêu cầu cấp bền cao hơn như 8.8 hay 10.9 thì sau khi sản xuất bu lông neo móng sẽ được trải qua quá trình tôi nhiệt để đạt được cấp bền trên. Ví dụ như để sản xuất bu lông neo móng cấp bền 8.8 thì mác thép để sản xuất bu lông phải là S45C, sau đó trải qua quá trình xử lý nhiệt để đạt được cấp bền 8.8, còn bu lông neo móng cấp bền 10.9 thì mác thép 40Cr xử lý nhiệt để đặt được cấp bền 10.9.
Bước 5: Nghiệm thu sản phẩm khi xuất xưởng
Bu lông neo móng sau khi đã trải qua các công đoạn trên thì sẽ được bộ phận kỹ thuật kiểm tra trước khi xuất xưởng một số những tiêu chí như: Hình dạng kích thước, độ cứng, kiểm tra khuyết tật ren,...sau đó mới được bàn giao cho khách hàng.
Quy các các loại Bu lông neo (bu lông móng) tại Công Ty Lộc Phát:
a. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) chữ L:
Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) chữ L: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±3 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±3 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±4 | 60 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±4 | 70 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±7 | 80 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±7 | 90 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±7 | 100 | ±5 |
b. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) chữ J:
Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) chữ J: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 56 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 71 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
c. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) kiểu LA:
Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) kiểu LA: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 70 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 85 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
d. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) kiểu JA:
Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) kiểu JA: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | h | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 70 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 85 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 90 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 100 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 110 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 125 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 150 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 160 | ±5 |
10. Báo giá Bu lông neo (bu lông móng)
Giá thành Bu lông neo (bu lông móng) được quyết định bởi giá nguyên vật liệu đầu vào. Thời gian gần đây giá sắt thép biến động rất nhiều, vậy nên giá sản phẩm Bu lông neo (Bu lông móng) cũng phụ thuộc vào từng thời điểm. Qúy khách có nhu cầu mua sản phẩm Bu lông neo (Bu lông móng) vui lòng liên hệ với chúng tôi để có được báo giá tốt nhất.
>>>Tham khảo báo giá: các loại Bu lông neo móng M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30 M32 M33 M36 M42 M48
Quý khách có thể tham khảo báo giá các size Bu lông neo (bu lông móng) tại thời điểm tháng 05/2023 để có thể lấy căn cứ làm dự toán, dự thầu:
Báo giá Bu lông neo móng M12:
- Bu lông neo móng M12 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x200 | 8,040 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x250 | 9,750 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x300 | 11,460 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x350 | 13,170 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x400 | 14,880 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x450 | 16,590 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x500 | 18,300 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x550 | 20,010 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x600 | 21,720 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x650 | 23,430 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x700 | 25,140 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x750 | 26,850 |
Báo giá Bu lông neo móng M14:
- Bu lông neo móng M14 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x300 | 11,490 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x350 | 13,210 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x400 | 14,920 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x450 | 16,640 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x500 | 18,350 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x550 | 20,070 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x600 | 21,780 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x650 | 23,500 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x700 | 25,210 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x750 | 26,930 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x800 | 28,640 |
- Bu lông neo móng M14 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x300 | 15,170 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x350 | 17,490 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x400 | 19,820 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x450 | 22,150 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x500 | 24,480 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x550 | 26,800 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x600 | 29,130 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x650 | 31,460 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x700 | 33,790 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x750 | 36,110 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x800 | 38,440 |
Báo giá Bu lông neo móng M16:
- Bu lông neo móng M16 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x300 | 14,940 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x350 | 17,180 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x400 | 19,420 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x450 | 21,660 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x500 | 23,900 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x550 | 26,140 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x600 | 28,380 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x650 | 30,620 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x700 | 32,860 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x750 | 35,100 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x800 | 37,340 |
- Bu lông neo móng M16 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x300 | 19,740 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x350 | 22,780 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x400 | 25,820 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x450 | 28,860 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x500 | 31,900 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x550 | 34,940 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x600 | 37,980 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x650 | 41,020 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x700 | 44,060 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x750 | 47,100 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x800 | 50,140 |
Báo giá Bu lông neo móng M18:
- Bu lông neo móng M18 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M18x300 | 19,210 |
Giá bu lông neo móng M18x350 | 22,050 |
Giá bu lông neo móng M18x400 | 24,880 |
Giá bu lông neo móng M18x450 | 27,720 |
Giá bu lông neo móng M18x500 | 30,550 |
Giá bu lông neo móng M18x550 | 33,390 |
Giá bu lông neo móng M18x600 | 36,220 |
Giá bu lông neo móng M18x650 | 39,060 |
Giá bu lông neo móng M18x700 | 41,890 |
Giá bu lông neo móng M18x750 | 44,730 |
Giá bu lông neo móng M18x800 | 47,560 |
- Bu lông neo móng M18 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M18x300 | 25,290 |
Giá bu lông neo móng M18x350 | 29,130 |
Giá bu lông neo móng M18x400 | 32,980 |
Giá bu lông neo móng M18x450 | 36,830 |
Giá bu lông neo móng M18x500 | 40,680 |
Giá bu lông neo móng M18x550 | 44,520 |
Giá bu lông neo móng M18x600 | 48,370 |
Giá bu lông neo móng M18x650 | 52,220 |
Giá bu lông neo móng M18x700 | 56,070 |
Giá bu lông neo móng M18x750 | 59,910 |
Giá bu lông neo móng M18x800 | 63,760 |
Báo giá Bu lông neo móng M20:
- Bu lông neo móng M20 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M20x300 | 24,000 |
Giá bu lông neo móng M20x350 | 27,500 |
Giá bu lông neo móng M20x400 | 31,000 |
Giá bu lông neo móng M20x450 | 34,500 |
Giá bu lông neo móng M20x500 | 38,000 |
Giá bu lông neo móng M20x550 | 41,500 |
Giá bu lông neo móng M20x600 | 45,000 |
Giá bu lông neo móng M20x650 | 48,500 |
Giá bu lông neo móng M20x700 | 52,000 |
Giá bu lông neo móng M20x750 | 55,500 |
Giá bu lông neo móng M20x800 | 59,000 |
Giá bu lông neo móng M20x850 | 62,500 |
Giá bu lông neo móng M20x900 | 66,000 |
Giá bu lông neo móng M20x950 | 69,500 |
Giá bu lông neo móng M20x1000 | 73,000 |
- Bu lông neo móng M20 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M20x300 | 31,500 |
Giá bu lông neo móng M20x350 | 36,250 |
Giá bu lông neo móng M20x400 | 41,000 |
Giá bu lông neo móng M20x450 | 45,750 |
Giá bu lông neo móng M20x500 | 50,500 |
Giá bu lông neo móng M20x550 | 55,250 |
Giá bu lông neo móng M20x600 | 60,000 |
Giá bu lông neo móng M20x650 | 64,750 |
Giá bu lông neo móng M20x700 | 69,500 |
Giá bu lông neo móng M20x750 | 74,250 |
Giá bu lông neo móng M20x800 | 79,000 |
Giá bu lông neo móng M20x850 | 83,750 |
Giá bu lông neo móng M20x900 | 88,500 |
Giá bu lông neo móng M20x950 | 93,250 |
Giá bu lông neo móng M20x1000 | 98,000 |
Báo giá Bu lông neo móng M22:
- Bu lông neo móng M22 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M22x400 | 37,880 |
Giá bu lông neo móng M22x450 | 42,120 |
Giá bu lông neo móng M22x500 | 46,350 |
Giá bu lông neo móng M22x550 | 50,590 |
Giá bu lông neo móng M22x600 | 54,820 |
Giá bu lông neo móng M22x650 | 59,060 |
Giá bu lông neo móng M22x700 | 63,290 |
Giá bu lông neo móng M22x750 | 67,530 |
Giá bu lông neo móng M22x800 | 71,760 |
Giá bu lông neo móng M22x850 | 76,000 |
Giá bu lông neo móng M22x900 | 80,230 |
Giá bu lông neo móng M22x950 | 84,470 |
Giá bu lông neo móng M22x1000 | 88,700 |
- Bu lông neo móng M22 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M22x400 | 49,980 |
Giá bu lông neo móng M22x450 | 55,730 |
Giá bu lông neo móng M22x500 | 61,480 |
Giá bu lông neo móng M22x550 | 67,220 |
Giá bu lông neo móng M22x600 | 72,970 |
Giá bu lông neo móng M22x650 | 78,720 |
Giá bu lông neo móng M22x700 | 84,470 |
Giá bu lông neo móng M22x750 | 90,210 |
Giá bu lông neo móng M22x800 | 95,960 |
Giá bu lông neo móng M22x850 | 101,710 |
Giá bu lông neo móng M22x900 | 107,460 |
Giá bu lông neo móng M22x950 | 113,200 |
Giá bu lông neo móng M22x1000 | 118,950 |
Báo giá Bu lông neo móng M24:
- Bu lông neo móng M24 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M24x400 | 45,420 |
Giá bu lông neo móng M24x450 | 50,460 |
Giá bu lông neo móng M24x500 | 55,500 |
Giá bu lông neo móng M24x550 | 60,540 |
Giá bu lông neo móng M24x600 | 65,580 |
Giá bu lông neo móng M24x650 | 70,620 |
Giá bu lông neo móng M24x700 | 75,660 |
Giá bu lông neo móng M24x750 | 80,700 |
Giá bu lông neo móng M24x800 | 85,740 |
Giá bu lông neo móng M24x850 | 90,780 |
Giá bu lông neo móng M24x900 | 95,820 |
Giá bu lông neo móng M24x950 | 100,860 |
Giá bu lông neo móng M24x1000 | 105,900 |
- Bu lông neo móng M24 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M24x400 | 59,820 |
Giá bu lông neo móng M24x450 | 66,660 |
Giá bu lông neo móng M24x500 | 73,500 |
Giá bu lông neo móng M24x550 | 80,340 |
Giá bu lông neo móng M24x600 | 87,180 |
Giá bu lông neo móng M24x650 | 94,020 |
Giá bu lông neo móng M24x700 | 100,860 |
Giá bu lông neo móng M24x750 | 107,700 |
Giá bu lông neo móng M24x800 | 114,540 |
Giá bu lông neo móng M24x850 | 121,380 |
Giá bu lông neo móng M24x900 | 128,220 |
Giá bu lông neo móng M24x950 | 135,060 |
Giá bu lông neo móng M24x1000 | 141,900 |
Báo giá Bu lông neo móng M27:
- Bu lông neo móng M27 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M27x500 | 71,090 |
Giá bu lông neo móng M27x550 | 79,970 |
Giá bu lông neo móng M27x600 | 86,580 |
Giá bu lông neo móng M27x650 | 93,190 |
Giá bu lông neo móng M27x700 | 99,790 |
Giá bu lông neo móng M27x750 | 106,400 |
Giá bu lông neo móng M27x800 | 113,010 |
Giá bu lông neo móng M27x850 | 119,610 |
Giá bu lông neo móng M27x900 | 126,220 |
Giá bu lông neo móng M27x950 | 132,820 |
Giá bu lông neo móng M27x1000 | 139,430 |
- Bu lông neo móng M27 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M27x500 | 93,870 |
Giá bu lông neo móng M27x550 | 102,530 |
Giá bu lông neo móng M27x600 | 111,180 |
Giá bu lông neo móng M27x650 | 119,840 |
Giá bu lông neo móng M27x700 | 128,500 |
Giá bu lông neo móng M27x750 | 137,150 |
Giá bu lông neo móng M27x800 | 145,810 |
Giá bu lông neo móng M27x850 | 154,470 |
Giá bu lông neo móng M27x900 | 163,120 |
Giá bu lông neo móng M27x950 | 171,780 |
Giá bu lông neo móng M27x1000 | 180,440 |
Báo giá Bu lông neo móng M30:
- Bu lông neo móng M30 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M30x500 | 88,250 |
Giá bu lông neo móng M30x550 | 96,130 |
Giá bu lông neo móng M30x600 | 104,000 |
Giá bu lông neo móng M30x650 | 111,880 |
Giá bu lông neo móng M30x700 | 119,750 |
Giá bu lông neo móng M30x750 | 127,630 |
Giá bu lông neo móng M30x800 | 135,500 |
Giá bu lông neo móng M30x850 | 143,380 |
Giá bu lông neo móng M30x900 | 151,250 |
Giá bu lông neo móng M30x950 | 159,130 |
Giá bu lông neo móng M30x1000 | 167,000 |
- Bu lông neo móng M30 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M30x500 | 116,380 |
Giá bu lông neo móng M30x550 | 127,060 |
Giá bu lông neo móng M30x600 | 137,750 |
Giá bu lông neo móng M30x650 | 148,440 |
Giá bu lông neo móng M30x700 | 159,130 |
Giá bu lông neo móng M30x750 | 169,810 |
Giá bu lông neo móng M30x800 | 180,500 |
Giá bu lông neo móng M30x850 | 191,190 |
Giá bu lông neo móng M30x900 | 201,880 |
Giá bu lông neo móng M30x950 | 212,560 |
Giá bu lông neo móng M30x1000 | 223,250 |
Báo giá Bu lông neo móng M32:
- Bu lông neo móng M32 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M32x500 | 107,600 |
Giá bu lông neo móng M32x550 | 116,560 |
Giá bu lông neo móng M32x600 | 125,520 |
Giá bu lông neo móng M32x650 | 134,480 |
Giá bu lông neo móng M32x700 | 143,440 |
Giá bu lông neo móng M32x750 | 152,400 |
Giá bu lông neo móng M32x800 | 161,360 |
Giá bu lông neo móng M32x850 | 170,320 |
Giá bu lông neo móng M32x900 | 179,280 |
Giá bu lông neo móng M32x950 | 188,240 |
Giá bu lông neo móng M32x1000 | 197,200 |
Giá bu lông neo móng M32x1100 | 215,120 |
Giá bu lông neo móng M32x1200 | 233,040 |
Giá bu lông neo móng M32x1300 | 250,960 |
Giá bu lông neo móng M32x1400 | 268,880 |
Giá bu lông neo móng M32x1500 | 286,800 |
- Bu lông neo móng M32 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M32x500 | 139,600 |
Giá bu lông neo móng M32x550 | 151,760 |
Giá bu lông neo móng M32x600 | 163,920 |
Giá bu lông neo móng M32x650 | 176,080 |
Giá bu lông neo móng M32x700 | 188,240 |
Giá bu lông neo móng M32x750 | 200,400 |
Giá bu lông neo móng M32x800 | 212,560 |
Giá bu lông neo móng M32x850 | 224,720 |
Giá bu lông neo móng M32x900 | 236,880 |
Giá bu lông neo móng M32x950 | 249,040 |
Giá bu lông neo móng M32x1000 | 261,200 |
Giá bu lông neo móng M32x1100 | 285,520 |
Giá bu lông neo móng M32x1200 | 309,840 |
Giá bu lông neo móng M32x1300 | 334,160 |
Giá bu lông neo móng M32x1400 | 358,480 |
Giá bu lông neo móng M32x1500 | 382,800 |
Báo giá Bu lông neo móng M36:
- Bu lông neo móng M36 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M36x500 | 134,900 |
Giá bu lông neo móng M36x550 | 146,240 |
Giá bu lông neo móng M36x600 | 157,580 |
Giá bu lông neo móng M36x650 | 168,920 |
Giá bu lông neo móng M36x700 | 180,260 |
Giá bu lông neo móng M36x750 | 191,600 |
Giá bu lông neo móng M36x800 | 202,940 |
Giá bu lông neo móng M36x850 | 214,280 |
Giá bu lông neo móng M36x900 | 225,620 |
Giá bu lông neo móng M36x950 | 236,960 |
Giá bu lông neo móng M36x1000 | 248,300 |
Giá bu lông neo móng M36x1100 | 270,980 |
Giá bu lông neo móng M36x1200 | 293,660 |
Giá bu lông neo móng M36x1300 | 316,340 |
Giá bu lông neo móng M36x1400 | 339,020 |
Giá bu lông neo móng M36x1500 | 361,700 |
- Bu lông neo móng M36 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M36x500 | 173,400 |
Giá bu lông neo móng M36x550 | 188,790 |
Giá bu lông neo móng M36x600 | 204,180 |
Giá bu lông neo móng M36x650 | 219,570 |
Giá bu lông neo móng M36x700 | 234,960 |
Giá bu lông neo móng M36x750 | 250,350 |
Giá bu lông neo móng M36x800 | 265,740 |
Giá bu lông neo móng M36x850 | 281,130 |
Giá bu lông neo móng M36x900 | 296,520 |
Giá bu lông neo móng M36x950 | 311,910 |
Giá bu lông neo móng M36x1000 | 327,300 |
Giá bu lông neo móng M36x1100 | 358,080 |
Giá bu lông neo móng M36x1200 | 388,860 |
Giá bu lông neo móng M36x1300 | 419,640 |
Giá bu lông neo móng M36x1400 | 450,420 |
Giá bu lông neo móng M36x1500 | 481,200 |
Báo giá Bu lông neo móng M42:
- Bu lông neo móng M42 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M42x500 | 186,850 |
Giá bu lông neo móng M42x550 | 202,290 |
Giá bu lông neo móng M42x600 | 217,720 |
Giá bu lông neo móng M42x650 | 233,160 |
Giá bu lông neo móng M42x700 | 248,590 |
Giá bu lông neo móng M42x750 | 264,030 |
Giá bu lông neo móng M42x800 | 279,460 |
Giá bu lông neo móng M42x850 | 294,900 |
Giá bu lông neo móng M42x900 | 310,330 |
Giá bu lông neo móng M42x950 | 325,770 |
Giá bu lông neo móng M42x1000 | 341,200 |
Giá bu lông neo móng M42x1100 | 372,070 |
Giá bu lông neo móng M42x1200 | 402,940 |
Giá bu lông neo móng M42x1300 | 433,810 |
Giá bu lông neo móng M42x1400 | 464,680 |
Giá bu lông neo móng M42x1500 | 495,550 |
- Bu lông neo móng M42 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M42x500 | 241,980 |
Giá bu lông neo móng M42x550 | 262,920 |
Giá bu lông neo móng M42x600 | 283,870 |
Giá bu lông neo móng M42x650 | 304,820 |
Giá bu lông neo móng M42x700 | 325,770 |
Giá bu lông neo móng M42x750 | 346,710 |
Giá bu lông neo móng M42x800 | 367,660 |
Giá bu lông neo móng M42x850 | 388,610 |
Giá bu lông neo móng M42x900 | 409,560 |
Giá bu lông neo móng M42x950 | 430,500 |
Giá bu lông neo móng M42x1000 | 451,450 |
Giá bu lông neo móng M42x1100 | 493,350 |
Giá bu lông neo móng M42x1200 | 535,240 |
Giá bu lông neo móng M42x1300 | 577,140 |
Giá bu lông neo móng M42x1400 | 619,030 |
Giá bu lông neo móng M42x1500 | 660,930 |
Báo giá Bu lông neo móng M48:
- Bu lông neo móng M48 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M48x500 | 253,600 |
Giá bu lông neo móng M48x550 | 273,760 |
Giá bu lông neo móng M48x600 | 293,920 |
Giá bu lông neo móng M48x650 | 314,080 |
Giá bu lông neo móng M48x700 | 334,240 |
Giá bu lông neo móng M48x750 | 354,400 |
Giá bu lông neo móng M48x800 | 374,560 |
Giá bu lông neo móng M48x850 | 394,720 |
Giá bu lông neo móng M48x900 | 414,880 |
Giá bu lông neo móng M48x950 | 435,040 |
Giá bu lông neo móng M48x1000 | 455,200 |
Giá bu lông neo móng M48x1100 | 495,520 |
Giá bu lông neo móng M48x1200 | 535,840 |
Giá bu lông neo móng M48x1300 | 576,160 |
Giá bu lông neo móng M48x1400 | 616,480 |
Giá bu lông neo móng M48x1500 | 656,800 |
- Bu lông neo móng M48 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M48x500 | 325,600 |
Giá bu lông neo móng M48x550 | 352,960 |
Giá bu lông neo móng M48x600 | 380,320 |
Giá bu lông neo móng M48x650 | 407,680 |
Giá bu lông neo móng M48x700 | 435,040 |
Giá bu lông neo móng M48x750 | 462,400 |
Giá bu lông neo móng M48x800 | 489,760 |
Giá bu lông neo móng M48x850 | 517,120 |
Giá bu lông neo móng M48x900 | 544,480 |
Giá bu lông neo móng M48x950 | 571,840 |
Giá bu lông neo móng M48x1000 | 599,200 |
Giá bu lông neo móng M48x1100 | 653,920 |
Giá bu lông neo móng M48x1200 | 708,640 |
Giá bu lông neo móng M48x1300 | 763,360 |
Giá bu lông neo móng M48x1400 | 818,080 |
Giá bu lông neo móng M48x1500 | 872,800 |
Ngoài sản phẩm Bu lông neo Công ty Lộc Phát còn cung cấp những sản phẩm chủ lực như:
Bu lông lục giác ngoài thép Cacbon:
– Đường kính: Từ M5 đến M72
– Bước ren: 01 – 06
– Chiều dài: Từ 10 – 300 mm,...
– Cấp bền: 4.8, 5.6, 8.8, 10.9, 12.9
– Bề mặt: Nhuộm đen, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng,...
– Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc….
Bu lông lục giác mạ kẽm nhúng nóng
Mối lắp ghép bằng bu lông có thể chịu tải trọng kéo, uốn, cắt, mài mòn… có độ ổn định lâu dài và có khả năng tháo lắp cũng như hiệu chỉnh mối ghép dễ dàng, nhanh chóng mà không đòi hỏi công nghệ phức tạp. Do có nhiều công dụng nên sản phẩm bu lông có mặt ở tất cả các lĩnh vực: cơ khí, lắp ráp, chế tạo thiết bị công nghiệp, các công trình xây dựng dân dụng, nhà xưởng công nghiệp, công trình giao thông, cầu cống…
Bu lông lục giác ngoài INOX:
Có đường kính thông thường: Từ M4 đến M30 (hoặc đặt hàng theo yêu cầu)
- Chiều dài: Từ 10 – 200 mm (hoặc chiều dài đặt theo yêu cầu)
- Bước ren: 01 – 3,5
- Loại ren: DIN 933 (ren suốt); DIN 931 (ren lửng)
- Vật liệu chế tạo: INOX 201, INOX 304, INOX 316, INOX 316L
- Nhập khẩu: Đài Loan, Trung Quốc,…
Bu lông lục giác ngoài INOX
>>>Xem thêm sản phẩm: Bu lông lục giác ngoài INOX 304
Là loại Bu lông có khả năng chống ăn mòn rất tốt, Bu lông INOX được ứng dụng trong rất nhiều ngành nghề:
– Trong dân dụng: Bu lông INOX lắp đặt cho các công trình xây dựng ngoài trời, lắp đặt bồn nước ngoài trời, lắp đặt thiết bị y tế, lắp đặt đồ gia dụng,...
– Trong công nghiệp: Bu lông, INOX được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ.
+ Sử dụng trong công nghiệp nặng: công nghiệp đóng tàu, bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống dẫn dầu và khí ga công nghiệp, các nhà máy hóa chất, công trình thủy điện,...
+ Sử dụng trong công nghiệp nhẹ: Bu lông INOX sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, lắp đặt đường ống trong những trạm xử lý nước thải, ngành dệt nhuộm,...
Bu lông lục giác chìm:
1. Bu lông lục giác chìm đầu trụ:
- Chất liệu: Thép, Inox
- Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9, SUS 201, SUS 304, SUS 316
- Đường kính thông dụng: M3 – M36 (hoặc có thể đặt theo yêu cầu)
- Chiều dài L= 6 mm - 300 mm
- Loại ren: Ren lửng, ren suốt
- Bề mặt: Thép đen, Xi mạ, Inox
Bu lông lục giác chìm đầu trụ INOX
>>>Xem chi tiết sản phẩm: Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912
Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912 được chế tạo từ vật liệu thép hoặc Inox cấp bền 8.8, 10.9, 12.9hoặc inox 201, inox 304, inox 316 và inox 316L. Bu lông lục giác chìm đầu trụ là chi tiết quan trọng trong ngành lắp máy, lắp đặt các thiết bị máy móc cơ khí, thiết bị điện, điện tử, hệ thống khung nhôm cửa kính,…
2. Bu lông lục giác chìm đầu bằng:
- Chất liệu: Thép, Inox
- Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9, SUS 201, SUS 304, SUS 316
- Đường kính thông dụng: M5 – M20 (hoặc có thể đặt theo yêu cầu)
- Chiều dài L= 10 mm - 120 mm
- Loại ren: Ren lửng, ren suốt
- Bề mặt: Thép đen, Xi mạ, Inox
Bu lông lục giác chìm đầu bằng INOX
Thanh ren, Bu lông nở, Bu lông hóa chất
1. Thanh ren (ty ren):
Thanh ren mạ kẽm hay tên gọi khác là ty ren, ty treo là sản phẩm cực kỳ quan trọng trong xây dựng công trình đặc biệt nhất là lắp đặt điện nước, hệ thống điều hòa, hệ thống phòng cháy chữa cháy trong các tòa nhà cao tầng và hệ thống nhà xưởng. Thanh ren (ty ren) mạ kẽm được ứng dụng rất nhiều trong việc xây dựng những công trình dân dụng.
Thanh ren (ty ren)
2. Bu lông nở (tắc kê nở):
Bu lông nở inox 304 còn gọi là tắc kê nở inox 304. Bu lông nở (tắc kê nở) inox 304 là loại bu lông được cấu tạo đặc biệt, có khả năng chịu lực và chịu tải rất tốt, bu lông nở có bộ phận giãn được gọi là áo nở nhằm tăng cường khả năng liên kết giữa các kết cấu hoặc giữa kết cấu khung với thành bê tông công trình.
Bu lông nở (tắc kê nở) inox 304 được ứng dụng trong liên kết giữa các bản mã, các giá đỡ, các kết cấu thép với kết cấu bê tông, các hệ thống giá đỡ hoặc kết cấu giàn thép không gian với tường bê tông và các công trình…
Bu lông nở (tắc kê nở) INOX 304 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, Bu lông nở (tắc kê nở) INOX 304 được ứng dụng trong rất nhiều ngành nghề:
– Trong dân dụng: Bu lông nở (tắc kê nở) inox 304 lắp đặt cho các công trình xây dựng ngoài trời.
– Trong công nghiệp: Bu lông nở (tắc kê nở) INOX 304 được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ.
Bu lông nở inox 304
3. Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất):
Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất) gồm Thanh ren và loại keo epoxy hai thành phần được trộn với nhau theo tỷ lệ 1:3. Khả năng dính bám giữa keo và bê tông cốt thép là rất lớn khoảng 13-15 N/mm2, tùy thuộc vào đường kính và mác Bê tông.
Để cấu tạo nên một bu lông hóa chất làm việc thông thường gồm có 2 phần: phần keo cấy thép (hóa chất) và phần bu lông (thanh ren).
Bu lông hóa chất và con nhộng
Thanh ren hóa chất
Các loại Đai ốc (Ecu):
1. Đai ốc (Ecu) lục giác DIN 934:
Công dụng của Đai ốc lục giác DIN 934 khi kết hợp với bu lông để kẹp chặt hai hoặc nhiều chi tiết lại với nhau. Hai bộ phận kết hợp với nhau bởi ma sát ren, sức căng vừa của bu lông, và sức nén của chi tiết.
Đai ốc (Ecu) lục giác DIN 934
2. Đai ốc (Ecu) khóa DIN 985:
Đai ốc khóa còn có các tên gọi khác như: Đai ốc hãm, đai ốc chống trôi, đai ốc chống trượt. Đai ốc khóa thường được sử dụng trong các liên kết có thể bị rung hoặc xoay.
Đai ốc (Ecu) khóa DIN 985
3. Đai ốc (Ecu) Mũ DIN 1587:
Đai ốc (Ecu) mũ thường được sử dụng trong các khu vực hở tạo thẩm mỹ cũng như để bảo vệ về mặt ren của đầu mũ bu lông.
Đai ốc (bu lông) mũ chụp
4. Đai ốc (Ecu) Liền long đen DIN 6923:
Công ty Lộc Phát chuyên Sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông chính hãng như:
- Bu lông liên kết cấp bền 4.8, 5,6, 8.8, 10.9, 12.9
- Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 thép C45, 40Cr
- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L
- Bu lông lục giác đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu chìm thép, INOX
- Thanh ren (ty ren) - Guzong (Gu dông) - Ubolt
- Bu lông nở (tắc kê nở) thép, INOX; Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất)
- Vít gỗ, Vít Pake, Vít bắn tôn, Vít tự khoan INOX các loại
- Các loại Đai ốc (Ecu) - vòng đệm
- Gia công - Sản xuất Bu lông theo yêu cầu
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XNK THƯƠNG MẠI LỘC PHÁT
Số 1239 đường Giải Phóng - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội
ĐT: 0975.45.85.80 / 0979.13.14.80
Từ khóa » Bu Lông M24
-
Bu Lông Size Lớn Các Loại - Bu Lông M20, M22, M24, M27, M30...
-
Bulong Neo M24 Là Gì? Báo Giá Bulong Neo M24 Số Lượng Lớn
-
BÁO GIÁ BU LÔNG NEO M24 TỐT NHẤT TẠI TP. HCM - Bulong Inox
-
Bu Lông M24
-
Bulong M24 - Nhà Máy Sản Xuất Và Gia Công BULONG NEO
-
Báo Giá Bu Lông Neo M24 Tại Hà Nội - Vật Tư Phúc Lâm
-
Bu Lông M18, M20, M22, M24, M27, M30 Lục Giác Chìm đầu Trụ Thép ...
-
Báo Giá Bu Lông Neo M24 Tại Hà Nam - Bulongthanhren
-
BULONG NEO M24 DÙNG LÀM GÌ? - Cơ Khí Sao Việt
-
BÁO GIÁ SẢN PHẨM BU LÔNG NEO MÓNG NĂM 2022 - Bản Mã
-
Bảng Giá Bulong Neo (bulong Móng) 2020 Cập Nhật Mới Nhất
-
Bulong Lục Giác Chìm M3-m24 (ốc Lục Giác Chìm)
-
Báo Giá Bu Lông Neo M24 - NỘI THẤT