Bu-long Ren M14x15 M14x20 M14x25 M14x30 M14x40.

Bulong có rất nhiều loại, mẫu mã, đa dạng về vật liệu, kiểu gen và dạng đầu. Chính vì vậy để khách hàng dễ dàng lựa chọn được bulong phù hợp nhất.

Kích thước của các loại bulong

1. Bulong thường ren suốt (bulong đầu là hình lục giác đều).

bulong luc giac đều ren suốt

d

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

p

07

08

1

1.25

1.5

1.75

2

2

2.5

2.5

2.5

k

2.8

3.5

4

5.3

6.4

7.5

8.8

10

11.5

12.5

14

s

7

8

10

13

17

19

22

24

27

30

32

d

M24

M27

M30

M33

M36

M39

M42

M45

M48

M52

M56

p

3

3

3.5

3.5

4

4

4.5

4.5

5

5

5.5

k

15

17

18.7

21

22.5

25

26

28

30

33

35

s

36

41

46

50

55

60

65

70

75

80

85

2. Bulong thường ren lửng

bu lông lục giác ngoài ren lửng

d

p

k

s

b1,L≤125

b2,125<L≤200

b3,L>200

M4

07

2.8

7

14

-

-

M5

0.8

3.5

8

-

-

-

M6

1

4

10

18

-

-

M8

1.25

5.3

13

22

-

-

M10

1.5

6.4

17

26

-

-

M12

1.75

7.5

19

30

-

-

M14

2

8.8

22

34

-

-

M16

2

10

24

38

57

57

M18

2.5

11.5

27

42

61

61

M20

2.5

12.5

30

46

65

65

M22

2.5

14

32

50

69

69

M24

3

15

36

54

60

73

M27

3

17

41

60

66

79

M30

3.5

18.7

46

66

72

85

M33

3.5

21

50

72

78

91

M36

4

22.5

55

78

84

97

M39

4

25

60

84

90

103

M42

4.5

28

70

90

96

109

M45

4.5

28

70

96

102

115

M48

5

30

75

102

108

121

M52

5

33

80

-

116

129

M56

5.5

35

85

-

124

137

3. Bulong lục giác chìm đầu trụ.

Bulong lục giác chìm đầu trụ

d

p

b*

dk

k

s

M3

0.5

18

5.5

3

2.5

M4

0.7

20

7

4

3

M5

0.8

22

8.5

5

4

M6

1

24

10

6

5

M8

1.25

28

12

8

6

M10

1.5

32

16

10

8

M12

1.75

36

18

12

10

M14

2

40

21

14

12

M16

2

44

24

16

14

M18

2.5

48

28

18

14

M20

2.5

52

30

20

17

M22

2.5

56

33

22

17

M24

3.

60

36

24

19

M27

3

66

40

27

19

M30

3.5

72

45

30

22

4. Bulong lục giác chìm đầu cầu.

bulong lục giác chìm đầu cầu 1

d

p

dk

k

s

M3

0.5

5.7

1.65

2

M4

0.7

7.6

2.2

2.5

M5

0.8

9.5

2.75

3

M6

1

10.5

3.3

4

M8

1.25

14

4.4

5

M10

1.5

17.5

5.5

6

M12

1.75

21

6.6

8

M14

-

-

-

-

M16

2-

28

8.8

10

M18

-

-

-

-

M20

-

-

-

-

M22

-

-

-

-

M24

-

-

-

-

M27

-

-

-

-

M30

-

-

-

-

5. Bulong lục giác chìm đầu bằng

Bulong lục giác chìm đầu bằng 1

d

p

dk

k

α

s

M3

0,5

6

1,7

900

2

M4

0,7

8

2,3

900

2,5

M5

0,8

10

2,8

900

3

M6

1

12

3,3

900

4

M8

1,25

16

4,4

900

5

M10

1,5

20

5,5

900

6

M12

1,75

24

6,5

900

8

M14

-

-

-

-

M16

2

30

7,5

900

10

M18

-

-

-

M20

2,5

36

8,5

900

12

M22

-

-

-

-

M24

-

-

-

-

M27

-

-

-

-

-

M30

-

-

-

-

Hãy liên hệ với chúng tôi để chọn loại bulong phù hợp với nhu cầu của bạn

Từ khóa » Bu Lông M14x40