• Bù, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bù" thành Tiếng Anh

compensate, complementary, compensatory là các bản dịch hàng đầu của "bù" thành Tiếng Anh.

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • compensate

    verb

    Bởi vì một đứa trẻ mất đi được đắp bởi một đứa trẻ nữa.

    Because the death of a child is compensated by one more child.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • complementary

    adjective GlosbeMT_RnD
  • compensatory

    adjective

    Trong cuộc sống, các chị em sẽ được đền các phước lành cho dù các phước lành này không thấy ngay trước mắt.

    Along the way you will obtain compensatory blessings, even if they are not immediately apparent.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • compensative
    • equalization
    • to make up for
    • unkept
    • supplementation
    • supply
    • dishevelled
    • make good
    • make up
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bù" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dạy Bù Tiếng Anh Là Gì