bữa ăn sáng, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Bản dịch của "bữa sáng" trong Anh là gì? vi bữa sáng = en. volume_up. breakfast. chevron_left. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Bữa ăn sáng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
bữa means meal ex bữa sáng ( Breakfast), bữa tối ( dinner) Ăn means eat. Tôi đang ăn cơm ( lit.means I'm eating rice but translation could ...
Xem chi tiết »
Learn bữa ăn sáng in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover bữa ăn sáng meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
Kids who eat breakfast in the morning are sick less often.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bữa ăn sáng là trong một câu và bản dịch của họ ; bữa ăn sáng là lớn và đầy đủ các món ăn địa phương. ; The breakfast was plentiful and of local ...
Xem chi tiết »
Bỏ bữa ăn sáng có thể sẽ gây hậu quả bất lợi đến các hoạt động cơ thể và tinh thần trong suốt một buổi sáng.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English Meaning :: bữa ăn sáng. bữa ăn sáng: Breakfast Morning meal. Breakfast : bữa ăn sáng. Pronunciation: Add to Favorite: Synonyms :.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: bữa sáng - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ synonyms, ✓ origin. ... bữa (Vietnamese) Noun meal Derived words & phrases bữa cơm bữa sáng ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2019 · Rất đơn giản, vì thời đó dinner được hiểu là bữa ăn sáng. English4ALL thứ hai tuần này sẽ vẫn đến ga quen thuộc Every word has its own ...
Xem chi tiết »
Các bữa ăn trong tiếng Anh: Breakfast là bữa ăn sáng, lunch là bữa ăn trưa và dinner là bữa ăn tối. Một số mẫu câu tiếng Anh phổ biến khi giao tiếp trong ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2017 · Continental breakfast (ăn sáng kiểu lục địa) là thuật ngữ chuyên ngành chỉ những bữa ăn sáng kiểu Tây mà khách sạn sẽ phục vụ du khách, ...
Xem chi tiết »
American breakfast là bữa ăn sáng kiểu Mỹ bao gồm 2 quả trứng, 1 lát thịt xông khói hoặc xúc xích, bánh mì nướng với mứt, bơ, bánh pancake, nước hoa quả, café, ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2019 · Đi ăn trưa đi. I remember that she packed a lunch as if we were going for a hike or a picnic in the mountains. Dịch:Tôi nhớ mẹ đã gói theo bữa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bữa ăn Sáng Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề bữa ăn sáng meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu