Bữa ăn Tối Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bữa ăn tối" thành Tiếng Anh
dinner, supper, supper là các bản dịch hàng đầu của "bữa ăn tối" thành Tiếng Anh.
bữa ăn tối + Thêm bản dịch Thêm bữa ăn tốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dinner
nounAnh ta đặt ba bữa ăn tối.
He ordered three dinners.
World Loanword Database (WOLD) -
supper
nounTìm được bữa ăn tối tại ngôi làng dọc đường đi.
Got some supper from a village down that way.
World Loanword Database (WOLD)
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bữa ăn tối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bữa ăn tối + Thêm bản dịch Thêm Bữa ăn tốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
supper
verb nounname for the evening meal in some dialects of English
Thực tế là Bữa ăn tối cuối cùng...
A matter of fact, the last supper-
wikidata
Bản dịch "bữa ăn tối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bữa Tối ấm áp Tiếng Anh
-
TỪ BỮA TỐI TUYỆT VỜI VÀ RẤT ẤM ÁP CỦA CHÚNG TÔI In ...
-
TỪ BỮA TỐI TUYỆT VỜI VÀ RẤT ẤM ÁP CỦA CHÚNG TÔI Tiếng ...
-
Results For Buổi Tối ấm áp Translation From Vietnamese To English
-
[Nằm Lòng] Những Câu Chúc Ngon Miệng Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Chúc Buổi Tối Vui Vẻ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tiếng Anh Dành Cho Valentine -IELTS Trang Bec - Trung Tâm Luyện
-
Thực đơn Tiệc Bằng Tiếng Anh Và Các Từ Thông Dụng Cần Biết
-
Chúc Buổi Tối Vui Vẻ Tiếng Anh ❤️ Chúc Ngủ Ngon Hay Nhất
-
Cụm Từ Tiếng Anh Miêu Tả Bữa Tiệc Hoặc Sự Kiện - DKN News
-
Cách Chúc Ngon Miệng Bằng Tiếng Anh & Mẫu Câu Giao ... - TalkFirst
-
Chọn Lọc Những Câu Chúc Buổi Tối Bằng Tiếng Anh Hay, ý Nghĩa