What is the translation of "bừa bãi" in English? - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bừa-bãi
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bừa bãi" trong tiếng Anh. bừa bãi {tính}. EN. volume_up. haphazard; messy; pell-mell; slipshod; untidy; wanton; higgledy-piggledy; indiscriminate ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh bừa bãi có nghĩa là: promiscuous, disorderly, indiscriminate (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 15). Có ít nhất câu mẫu 255 có bừa bãi .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bừa bãi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bừa bãi * adj - như bừa =đồ đạc để bừa bãi+the furniture is topsy-turvy =ăn nói bừa bãi+to be rash in ...
Xem chi tiết »
BỪA BÃI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; indiscriminate · bừa bãikhông phân biệtviệc ; wanton · bừa bãiwantonvô cớ ; promiscuous · lăng nhăngbừa bãi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bừa bãi. pell-mell; topsy-turvy. đồ đạc để bừa bãi the furniture is topsy-turvy. rash; libertine. ăn nói bừa bãi to be rash in one's ...
Xem chi tiết »
12. bừa kho bãi – Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ... Khớp với công dụng search kiếm: bừa bãi = adj như bừa đồ đạc để bừa bến bãi the furniture ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về MỘT CÁCH BỪA BÃI – Translation in English – bab, la.
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2021 · bừa kho bãi * adj - nhỏng bừa =đồ đạc nhằm bừa bãi+the furniture is topsy-turvy =ăn nói bừa bãi+to lớn be rash in ... Bạn đang xem: ...
Xem chi tiết »
(Class: v.) ... Động từ là từ dùng để miêu tả hành động (do, break, walk,...) hay trạng thái (be, like, own,...). Trong câu luôn phải có ít nhất một động từ.
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2022 · Ex: After drinking beer, there was foam on his moustache. Sau khi uống bia, có bọt trên ria mép của ông ấy. Vứt rác bừa bãi tiếng Anh là gì.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bừa bãi", trong bộ từ điển Tiếng gamesmobie.netệt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu ...
Xem chi tiết »
... Tóm tắt: Từ điển Việt Anh. bừa bãi. pell-mell; topsy-turvy. đồ đạc để bừa bãi the ...
Xem chi tiết »
- tt. Không có trật tự, thiếu nền nếp, bất chấp đúng sai: Đồ đạc vứt bừa bãi cả nhà nói năng bừa bãi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bừa Bãi Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bừa bãi là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu