Bừa bãi - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bừa_bãi
Xem chi tiết »
- tt. Không có trật tự, thiếu nền nếp, bất chấp đúng sai: Đồ đạc vứt bừa bãi cả nhà nói năng bừa bãi.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
bừa bãi có nghĩa là: - tt. Không có trật tự, thiếu nền nếp, bất chấp đúng sai: Đồ đạc vứt bừa bãi cả nhà nói năng bừa bãi. Đây là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bừa bãi trong Từ điển Tiếng Việt bừa bãi [bừa bãi] pell-mell; topsy-turvy Đồ đạc để bừa bãi The furniture is topsy-turvy rash; libertine Ăn nói ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bừa bãi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bừa bãi * adj - như bừa =đồ đạc để bừa bãi+the furniture is topsy-turvy =ăn nói bừa bãi+to be rash in ...
Xem chi tiết »
tt. Không có trật tự, thiếu nền nếp, bất chấp đúng sai: Đồ đạc vứt bừa bãi cả nhà nói năng bừa bãi. Nguồn: vdict.com ...
Xem chi tiết »
tt, trgt Lung tung, không có trật tự, không có kỉ luật: Tính nết bừa bãi; Ăn nói bừa bãi; Đồ đạc để bừa bãi. Nguồn tham chiếu: Từ ...
Xem chi tiết »
bừa bãi {tính} · volume_up. haphazard; messy; pell-mell; slipshod; untidy; wanton; higgledy-piggledy; indiscriminate; licentious; arbitrary ; bừa bãi {trạng}.
Xem chi tiết »
Bừa bãi là gì: Tính từ bừa (nói khái quát) giấy má vứt bừa bãi nói năng bừa bãi Đồng nghĩa : lộn xộn, lung tung Trái nghĩa : gọn gàng, gọn ghẽ.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 子供を甘やかしてはいけないの。 ... 子供を過度に甘やかしていけない。 ... Không được chiều chuộng con cái quá đáng. Nghĩa ...
Xem chi tiết »
bừa bãi. pell-mell; topsy-turvy. đồ đạc để bừa bãi the furniture is topsy-turvy. rash; libertine. ăn nói bừa bãi to be rash in one's speech.
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · A little messy . 4. Bừa bãi hết biết. What a dump . 5. Cháu làm bừa bộn quá. Well, you made an awful mess . 6. Đừng giết ...
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2016 · Nghĩa tiếng Việt, “tự sướng” là gì, ai cũng hiểu. Nhưng ghép vào hành động tự chụp ảnh chính mình (hoặc chúng mình), tiếng Anh là “selfie”, ...
Xem chi tiết »
Indiscreción là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Latin indiscretio . Khái niệm đề cập đến sự vắng mặt của sự thận trọng : dự trữ, điều độ. Bừa bãi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bừa Bãi Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bừa bãi nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu