Bừa Bãi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
bừa bãi IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Tính từ
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɨ̤ə˨˩ ɓaʔaj˧˥ | ɓɨə˧˧ ɓaːj˧˩˨ | ɓɨə˨˩ ɓaːj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɨə˧˧ ɓa̰ːj˩˧ | ɓɨə˧˧ ɓaːj˧˩ | ɓɨə˧˧ ɓa̰ːj˨˨ | |
Tính từ
sửabừa bãi
- Không có trật tự, thiếu nền nếp, bất chấp đúng sai. Đồ đạc vứt bừa bãi cả nhà. Nói năng bừa bãi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bừa bãi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Nghĩa Của Bừa Bãi Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bừa Bãi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "bừa Bãi" - Là Gì?
-
Bừa Bãi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bừa Bãi Nghĩa Là Gì?
-
Bừa Bãi
-
'nói Bừa Bãi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bừa Bãi Bằng Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Bừa Bãi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
BỪA BÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐịNh Nghĩa Bừa Bãi TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
SỰ BỪA BÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bừa Bãi - Từ điển ABC
-
Đừng Sử Dụng Bừa Bãi Những Từ Như "trầm Cảm" Và "tự Tử"
-
Vứt Rác Bừa Bãi - Thư Viện Pháp Luật