What is the translation of "bừa bộn" in English? - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bừa-bộn
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh bừa bộn trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: disordered, disorderly, littering . Bản dịch theo ngữ cảnh của bừa bộn có ít nhất 80 ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bừa bộn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bừa bộn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bừa bộn - Lying about disorderly, littering =quần áo vứt bừa bộn khắp nơi+clothing lying about disorderly ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "bừa bộn" · It's a complete mess. · Well, you made an awful mess. · A little messy. · Is this place messy? · The condition of the house is a mess.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bừa bộn. lying about disorderly, littering. quần áo vứt bừa bộn khắp nơi clothing lying about disorderly everywhere. nhà cửa bừa bộn giấy ...
Xem chi tiết »
Examples of using Là bừa bộn in a sentence and their translations · Anh ấy nổi tiếng là rất bừa bộn và không thích tắm nhiều. · He is known to be very messy and ...
Xem chi tiết »
bừa bộn = Lying about disorderly, littering quần áo vứt bừa bộn khắp nơi clothing lying about disorderly everywhere nhà cửa bừa bộn giấy má đồ đạc the house ...
Xem chi tiết »
"Phòng của cô ở trong một sự bừa bộn." dịch câu này sang tiếng anh là: Her room was in a clutter. Answered 3 years ago.
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2022 · messily - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... bừa bộn. (Bản dịch của messily từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt ...
Xem chi tiết »
bừa bộn. bừa bộn. Lying about disorderly, littering. quần áo vứt bừa bộn khắp nơi: clothing lying about disorderly everywhere; nhà cửa bừa bộn giấy má đồ ...
Xem chi tiết »
... Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Việt. Question. osakanaoishii. 5 Thg 1 2020. Tiếng Nhật. Tiếng Anh (Mỹ). Tiếng Việt. Câu hỏi đã bị đóng. Câu hỏi về Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · A little messy . 4. Bừa bãi hết biết. What a dump . 5. Cháu làm bừa bộn quá. Well, you made an awful mess . 6. Đừng giết ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Công việc nhà I/ ĐỘNG TỪ Freshen (up) /'freʃn ʌp/ làm thơm mát, trong lành Hang (up) /hæɳ ʌp/ ... Messy /'mesi/ bừa bộn, lộn xộn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bừa Bộn Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bừa bộn dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu