Bản dịch của "bừa bộn" trong Anh là gì? vi bừa bộn = en. volume_up. disordered. chevron_left. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new.
Xem chi tiết »
"bừa bộn" in English ; {adj.} · volume_up. disordered; messy ; {adv.} · volume_up. disorderly ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh bừa bộn trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: disordered, disorderly, littering . Bản dịch theo ngữ cảnh của bừa bộn có ít nhất 80 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bừa bộn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bừa bộn - Lying about disorderly, littering =quần áo vứt bừa bộn khắp nơi+clothing lying about disorderly ...
Xem chi tiết »
Sorry, it's a bit of a mess in there. 9. Xin lỗi về đống bừa bộn này. Sorry about the mess here. 10. Xưởng phi thuyền là một nơi bừa ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bừa bộn. lying about disorderly, littering. quần áo vứt bừa bộn khắp nơi clothing lying about disorderly everywhere. nhà cửa bừa bộn giấy ...
Xem chi tiết »
I don't need more mess to clean up.
Xem chi tiết »
Examples of using Là bừa bộn in a sentence and their translations · Anh ấy nổi tiếng là rất bừa bộn và không thích tắm nhiều. · He is known to be very messy and ...
Xem chi tiết »
bừa bộn. Lying about disorderly, littering. quần áo vứt bừa bộn khắp nơi: clothing lying about disorderly everywhere; nhà cửa bừa bộn giấy má đồ đạc: the ...
Xem chi tiết »
Bừa bộn là: Lying about disorderly, littering. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
bừa bộn = Lying about disorderly, littering quần áo vứt bừa bộn khắp nơi clothing lying about disorderly everywhere nhà cửa bừa bộn giấy má đồ đạc the house ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2021 · The moonshot factory is a messy place. Xưởng con thuyền là một nơi bừa bộn . 8. Besides, being messy seems so much easier. Với lại bừa bộn có vẻ ...
Xem chi tiết »
bừa bộn, tt. Ngổn ngang với lắm thứ lộn xộn, không gọn gàng, ngăn nắp: đồ đạc bừa bộn o nhà cửa bừa bộn. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Công việc nhà I/ ĐỘNG TỪ Freshen (up) /'freʃn ʌp/ làm thơm mát, trong lành Hang (up) /hæɳ ʌp/ ... Messy /'mesi/ bừa bộn, lộn xộn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bừa Bộn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bừa bộn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu