Bùa Mê Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bùa mê" thành Tiếng Anh

charm, spell, philter là các bản dịch hàng đầu của "bùa mê" thành Tiếng Anh.

bùa mê + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • charm

    noun

    Batiatus, kẻ hợm hĩnh và bị bỏ bùa mê thuốc lú.

    Batiatus, now purse-proud and so potent with charm.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • spell

    noun

    Nhưng trong trường hợp này lại là một bùa mê khác.

    So now the thing is, this is a different kind of spell.

    GlosbeMT_RnD
  • philter

    verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • philtre

    verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bùa mê " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bùa mê" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bùa Mê Thuốc Lú Tiếng Anh Là Gì