bữa sáng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Bản dịch của "bữa sáng" trong Anh là gì? vi bữa sáng = en. volume_up. breakfast. chevron_left. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Check 'bữa sáng' translations into English. Look through examples of bữa ... Anh nói là sẽ làm bữa sáng cho em, rồi đưa em ra sân bay. ... Bữa sáng có gì?
Xem chi tiết »
Translation for 'bữa sáng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Milk, /mɪlk/, sữa ; Sausage, /ˈsɑː.sɪdʒ/, lạp xưởng ; Orange juice, /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/, nước cam ; Coffee, /ˈkɑː.fi/, cà phê ; Breakfast cereal, /ˈbrekfəstˈsɪəriəl/ ...
Xem chi tiết »
Các bữa ăn trong tiếng Anh: Breakfast là bữa ăn sáng, lunch là bữa ăn trưa và dinner là bữa ăn tối. Một số mẫu câu tiếng Anh phổ biến khi giao tiếp trong ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng thường dùng khi viết về bữa ăn sáng bằng tiếng Anh ; n. hamburger. /ˈhæmbərgər/. bánh hăm-bơ-gơ ; n. apple. /ˈæpəl/. táo.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHUẨN BỊ BỮA SÁNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Hoặc ông xã hay là tôi sẽ chuẩn bị bữa sáng.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Ăn bữa sáng trong một câu và bản dịch của họ ... Nếu bạn ăn bữa sáng hãy đảm bảo là phải có protein trong đó. If you eat breakfast make sure you ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. breakfast. * danh từ - bữa ăn sáng, bữa điểm tâm * động từ - ăn sáng, điểm tâm - mời (ai) ăn điểm tâm ...
Xem chi tiết »
Englishbreakfast. noun ˈbrɛkfəst. Bữa sáng là bữa ăn đầu tiên trong ngày vào buổi sáng. Ví dụ song ngữ. 1. Khi bạn thức dậy, lượng đường trong máu mà cơ thể ...
Xem chi tiết »
chuẩn bị bữa sáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuẩn bị bữa sáng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Milk, /mɪlk/, sữa ; Sausage, /ˈsɑː.sɪdʒ/, lạp xưởng ; Orange juice, /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/, nước cam ; Coffee, /ˈkɑː.fi/, cà phê ; Breakfast cereal, / ...
Xem chi tiết »
Breakfast: bữa sáng · Lunch: bữa trưa · Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa (khoảng 10 – 11 giờ sáng) · Tea: bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4 – 5 giờ chiều) ...
Xem chi tiết »
brunch /brʌntʃ/: bữa ăn sáng của những người dậy muộn (breakfast + lunch) ... P/s: Tiếng anh giao tiếp là cứ phải thực hành nhiều mới thành của mình được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bữa Sáng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bữa sáng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu