Bủa Vây Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bủa vây tiếng Lào
Từ điển Việt Lào | bủa vây (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bủa vây | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bủa vây tiếng Lào?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bủa vây trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bủa vây tiếng Lào nghĩa là gì.
bủa vây
bủa vây đgt. 1. ປິດລ້ອມ, ປິດອ້ອມ.Bủa vây xung quanh khu rừng để bắt toán biệt kích: ປິດລ້ອມຮອບເຂດປ່າໄມ້ເພື່ອຈັບກອງປຸ້ນ. 2. ປິດລ້ອມ. Bủa vây quân địch: ປິດລ້ອມສັດຕູ.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bủa vây trong tiếng Lào
bủa vây . bủa vây đgt. . 1. ປິດລ້ອມ, ປິດອ້ອມ.Bủa vây xung quanh khu rừng để bắt toán biệt kích: ປິດລ້ອມຮອບເຂດປ່າໄມ້ເພື່ອຈັບກອງປຸ້ນ. . 2. ປິດລ້ອມ. Bủa vây quân địch: ປິດລ້ອມສັດຕູ.
Đây là cách dùng bủa vây tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Lào
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bủa vây trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bủa vây
- sông con tiếng Lào là gì?
- huân công tiếng Lào là gì?
- tự chủ tiếng Lào là gì?
- trìu mến tiếng Lào là gì?
- an toàn khu tiếng Lào là gì?
- thương đau tiếng Lào là gì?
- hoa phong lan tiếng Lào là gì?
- mã tấu tiếng Lào là gì?
- cãi lí tiếng Lào là gì?
- vô cương tiếng Lào là gì?
- cao vút tiếng Lào là gì?
- khoa cử tiếng Lào là gì?
- định nghĩa tiếng Lào là gì?
- lồng lộn tiếng Lào là gì?
- thùng tiếng Lào là gì?
Từ khóa » Bủa Vây Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bủa Vây Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bủa Vây - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bủa Vây" - Là Gì?
-
'bủa Vây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bủa Vây Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Bủa Vây Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vây Bủa
-
Bủa Vây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Tín Dụng đen" Bủa Vây Công Nhân Nghèo | Báo Dân Trí
-
Những Khu Dân Cư Cạnh Nghĩa Trang, Mở Cửa Là Thấy Mộ - VietNamNet
bủa vây (phát âm có thể chưa chuẩn)