BỨC ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỨC ẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbức ảnhphotoảnhhìnhtấm hìnhpicturehình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhtấm ảnhtấm hìnhphotographbức ảnhảnhchụpchụp hìnhbức hìnhimagehình ảnhbức ảnhbức hìnhshotbắnquaychụpảnhbức ảnhcú đánhcú sútcảnhphát súngsúngpicảnhbức ảnhhìnhpicsshotsbắnquaychụpảnhbức ảnhcú đánhcú sútcảnhphát súngsúngpicsảnhbức ảnhhìnhpicsphotosảnhhìnhtấm hìnhpictureshình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhtấm ảnhtấm hìnhphotographsbức ảnhảnhchụpchụp hìnhbức hìnhimageshình ảnhbức ảnhbức hìnhpicturedhình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhtấm ảnhtấm hìnhphotographedbức ảnhảnhchụpchụp hìnhbức hình
Ví dụ về việc sử dụng Bức ảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trong bức ảnhin the photoin the picturein the photographin the imagein the shotcủa bức ảnhof the phototrong bức ảnh nàyin this photoin this picturein this imagein this photographin this shotvào bức ảnhphotopicturephotographimagephotosmỗi bức ảnheach photoeach pictureeach photographeach imageeach shotbức ảnh làphoto ischo bức ảnhphotophotographimagepictureshotshai bức ảnhtwo photostwo photographstwo shotsbức ảnh hoặcphoto ornhiều bức ảnhmany photosmultiple photosmany picturesmultiple imagesbức ảnh bạnphoto youphotographs youbức ảnh sẽphoto willphoto wouldvới bức ảnhwith the photowith a pictureimagewith a photographimagestriệu bức ảnhmillion photosmillion photographsmillion shotsmillion imagesmillion picturesvề bức ảnhabout the photoabout the pictureimagebức ảnh của tôipicture of mephoto of memy imagebức ảnh thứ haisecond photothe second imagetrên bức ảnhon the photoon the picturein the photographson the imagecủa các bức ảnhof the photosmọi bức ảnhevery photoevery pictureevery photographevery imageTừng chữ dịch
bứcdanh từpicturepaintingphotowallbứcngười xác địnhthisảnhdanh từphotoimagepicturephotographshot STừ đồng nghĩa của Bức ảnh
bức hình hình ảnh chụp tấm hình bắn bức tranh image photo shot quay picture pic tấm ảnh cú đánh cú sút cảnh phát súng bựcbức ảnh bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bức ảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hình ảnh Là Gì Tiếng Anh
-
HÌNH ẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Hình ảnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Picture, Image, Portrait
-
HÌNH ẢNH ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
" Hình Ảnh Tiếng Anh Là Gì ? Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Anh Bằng ...
-
Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Danh Mục Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ Hình ảnh Bằng Tiếng Anh
-
"Hình Thẻ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cách Dùng Google Dịch Hình ảnh Trên điện Thoại Miễn Phí Nhanh Nhất
-
"hình ảnh Sản Phẩm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ảnh Chụp Màn Hình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "ảnh Tĩnh" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Image Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary