BỰC BỘI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bực-bội
Xem chi tiết »
Check 'bực bội' translations into English. Look through examples of bực bội translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Bản dịch "bực bội" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: fretful, mad, fret. ... verb noun. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỰC BỘI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỰC BỘI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỰC BỘI VỚI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỰC BỘI VỚI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bực bội" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
A grieving person may feel irritable or awkward in the presence of others. 18. Lúc nào cũng sẽ có những bực bội và đau buồn. There will always be vexation and ...
Xem chi tiết »
What does bực bội mean in English? If you want to learn bực bội in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bực bội" into English. Human translations with examples: mad?, poorly, traitor, glaring, multiple, honestly, defiance, he's mad, ...
Xem chi tiết »
bực bội = verb & adj To fret; fretty (nói khái quát) hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội to fret easily because of frequent illness giọng bực bội a fretty ...
Xem chi tiết »
Translation of «bực bội» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bực bội» in context: Fernando không làm ai bực bội.
Xem chi tiết »
As is bực bội in English? Come in, learn the word translation bực bội and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Translation of «bực bội» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bực bội» in context: đừng bực bội. I shouldn't be hearing this.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does bực bội mean? How do you ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; annoyed. bực bội ; bực khi ; bực mình ; bực ; gây bực mình ; khó chịu ; làm phiền ; muốn làm phiền ; ; annoyed. bực ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bực Bội In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bực bội in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu