A man in the line told the irritated ex-serviceman how people should endure inconvenience as soldiers stand on borders for the country. more_vert.
Xem chi tiết »
Câu trả lời, bực bội, của Émile là có. Emile's irritated reply is in the affirmative. Literature. Viên chức y tế cao ...
Xem chi tiết »
Check 'bực bội' translations into English. Look through examples of bực bội ... Không lạ gì là sự nghèo khổ thường mang lại cảm giác buồn nản và bực bội!
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bực bội trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bực bội * verb & adj -To fret; fretty (nói khái quát) =hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội+to fret easily ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bực bội. * đtừ, ttừ. to fret; fretty (nói khái quát). hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội to fret easily because of frequent illness.
Xem chi tiết »
Salome nói với vẻ bực bội khi nhảy từ tòa nhà này sang · Salome sounded exasperated as she jumped from building to building.
Xem chi tiết »
Cũng như bực bội là vấn đề mới của việc xuất phim từ Dropbox và vào điện thoại của tôi. · Just as frustrating is the new problem of exporting a movie off of ...
Xem chi tiết »
Còn những người được sửa trị có thể thường có khuynh hướng bực bội. And those who receive discipline may often be prone to resent it. jw2019. Không lạ gì là sự ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Việc sử dụng tính từ để thể hiện sự tức giận trong tiếng Anh là rất phổ biến. ... Bạn làm mình bực bội suốt cả ngày rồi.) ...
Xem chi tiết »
Bạn đã biết những câu tức giận bằng tiếng Anh là gì chưa? ... Thật sự là bực dọc khi làm việc với cô ta. ... Điều đó làm tôi rất khó chịu và bực mình.
Xem chi tiết »
Diễn tả sự vui vẻ · Cụm từ “pumped up” dùng để nói về cảm giác rất phấn khích của một người trước điều gì đó. · Đây là cảm giác bất lực đến mức muốn buông xuôi; ...
Xem chi tiết »
Trong cơn bực tức, Bạn nghĩ mình sẽ thốt ra những câu nói gì, hãy cùng Pasal ... Dưới đây là tất cả những câu Tiếng anh giao tiếp khi ai đó làm bạn bực bội.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; annoyed. bực bội ; bực khi ; bực mình ; bực ; gây bực mình ; khó chịu ; làm phiền ; muốn làm phiền ; ; annoyed. bực ...
Xem chi tiết »
The last straw (n). Điều gì đó xuất hiện sau cùng hoặc đỉnh điểm của nhiều điều gây khó khăn, bực tức, tức giận ; Frustrated (adj). Làm cho bực bội, khó chịu ; Up ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bực Bội Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bực bội tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu