bực dọc - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bực_dọc
Xem chi tiết »
bực tức đến mức không chịu được, lộ rõ ở nét mặt, cử chỉ.
Xem chi tiết »
Phát âm bực dọc · không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi: unable to suppress his testiness, he left with black looks · cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọc: to frown in a fit ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bực dọc trong Từ điển Tiếng Việt bực dọc [bực dọc] testy; upset; annoyed Không nén nổi bực dọc , hầm hầm bỏ đi Unable to suppress his testiness ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: bực dọc · tt. Nhăn-nhó khó chịu, nỗi bực hiện ra ngoài: Làm gì mà bực-dọc thế? · đgt. · tt Tức tối trong lòng, nhưng không làm gì ...
Xem chi tiết »
Bực dọc nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Bực dọc Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Bực dọc mình ...
Xem chi tiết »
Bực dọc là gì: Động từ bực tức đến mức không chịu được, lộ rõ ở nét mặt, cử chỉ tỏ vẻ bực dọc nói ra cho nhẹ nỗi bực dọc trong lòng. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
đgt. Bực đến mức không thể chịu được, sinh ra cáu gắt, quát tháo: thái độ bực dọc o bực dọc bỏ đi. Nguồn ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa Bực dọc pissed of|生气.
Xem chi tiết »
bực bội có nghĩa là: - đgt. Bực, tức tối, khó chịu, vì không vừa ý mà không làm gì được: Trong người bực bội vô cùng giọng bực bội.
Xem chi tiết »
Hãy thử xem bạn có đoán được những từ rút gọn dưới đây có từ gốc là gì nhé: ... Thành ngữ này có nghĩa là nổi cơn bực dọc, phá bĩnh như một đứa trẻ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Bực Dọc Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bực dọc có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu