Bực Mình Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "bực mình" thành Tiếng Nhật
腹が立つ Thêm ví dụ Thêm
胸糞が悪い, 腹が立つ là các bản dịch hàng đầu của "bực mình" thành Tiếng Nhật.
bực mình + Thêm bản dịch Thêm bực mìnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
胸糞が悪い
PhiPhi -
腹が立つ
verb〈怒る+自分に〉
Ogawa Meruko
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bực mình " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "bực mình"
Bản dịch "bực mình" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bực Mình Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Bực Mình Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bực Mình/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Bực Mình Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Vài Từ Lóng Hay Gặp Trong Tiếng Nhật
-
Tiếng Nhật 360 - Một Số Câu Biểu Cảm Cảm Súc Bực Mình 5....
-
Giận Dỗi Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
19 Từ Lóng Trong Tiếng Nhật Hàng Ngày Bạn Nên Biết
-
Tiếng Nhật Chửi Rủa - Tiếng Lóng - Saromalang
-
Những Câu Tiếng Nhật Dùng để Cảm ơn Và Xin Lỗi
-
Những Câu Tiếng Nhật Dùng để Thể Hiện Cảm Xúc
-
Xinh đẹp, Dễ Thương Tiếng Nhật Là Gì
-
ĐIỂM MẶT 100 Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Nhật SANG CHẢNH