aggravating. adjective verb. Không chịu được chuyện bực mình. Can't stand the aggravation. · angry. adjective. Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bực mình" trong tiếng Anh ; bực mình {động} · volume_up · be angry · get mad ; bực mình {tính} · volume_up · angry · annoyed · pouting · ruffed ; sự bực ...
Xem chi tiết »
"bực mình" in English. bực mình {vb}. EN. volume_up · be angry · get mad. bực mình {adj.} EN. volume_up · angry · annoyed · pouting · ruffed. sự bực mình ...
Xem chi tiết »
Im so mad at you!! Tôi rất bực bạn đấy! · Im so frustrated. Tôi quá là thảm hại. · Im really mad, just disappointed. · I dont believe it! · It really gets on my ...
Xem chi tiết »
Don't shout at me I'm fed up too.
Xem chi tiết »
Tôi không thèm nghe nữa vì nó làm tôi bực mình. · I don't listen to it anymore it makes me nervous….
Xem chi tiết »
Dave, anh có vẻ bực mình. Dave, you seem distraught. 6. Ai đã làm cho Kingard bực mình? Who did have Kingard piss off?
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Im so frustrated. Tôi thừa là thảm sợ. Im really mad, just disappointed. Tôi điên lên mất, thực sự thuyệt vọng. I dont believe it! Không thể tin ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · The last straw được dùng để ám chỉ điều gì đó xuất hiện sau cùng hoặc đỉnh điểm của nhiều điều gây khó khăn, trở ngại, bực tức. Do đó the last ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bực bội. * đtừ, ttừ. to fret; fretty (nói khái quát). hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội to fret easily because of frequent illness.
Xem chi tiết »
Trong cơn bực tức, Bạn nghĩ mình sẽ thốt ra những câu nói gì, hãy cùng Pasal ... Dưới đây là tất cả những câu Tiếng anh giao tiếp khi ai đó làm bạn bực bội.
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · Piss someone off/ to be pissed off · Blow up · Drive sầu someone crazy · Bite someone's head off · The last straw.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2022 · piss someone off/ to be pissed off · blow up · drive someone crazy · to bite someone's head off · the last straw.
Xem chi tiết »
Vì thế, dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh mô tả Sự Giận Dữ và một số từ ... Bực mình, giận dữ, khó chịu ... Làm gì đó khiến nguời khác cực kỳ bực mình.
Xem chi tiết »
1. Mẫu câu tiếp xúc giờ đồng hồ Anh giãi tỏ sự tức giận. Khi bất bình về một điều gì đấy, bên cạnh lời nói rất gần gũi là Im so angry tôi vô cùng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bực Mình Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bực mình tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu