Bức Rức Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bức rức
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bức rức tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bức rức trong tiếng Trung và cách phát âm bức rức tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bức rức tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bức rức tiếng Trung bức rức (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bức rức tiếng Trung 侷; 局促; 跼促; 侷促《拘谨不自然。》劻 《急迫不安的样子。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
侷; 局促; 跼促; 侷促《拘谨不自然。》劻 《急迫不安的样子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bức rức hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • sao mạch động tiếng Trung là gì?
  • cáo đen tiếng Trung là gì?
  • mô đun tiếng Trung là gì?
  • phiêu bạt tiếng Trung là gì?
  • mời tiệc trả nợ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bức rức trong tiếng Trung

侷; 局促; 跼促; 侷促《拘谨不自然。》劻 《急迫不安的样子。》

Đây là cách dùng bức rức tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bức rức tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 侷; 局促; 跼促; 侷促《拘谨不自然。》劻 《急迫不安的样子。》

Từ điển Việt Trung

  • kẹo mạch nha viên tiếng Trung là gì?
  • bón tiếng Trung là gì?
  • thanh âm tiếng Trung là gì?
  • cổ tử cung tiếng Trung là gì?
  • quan năm tiếng Trung là gì?
  • thế chấp tiếng Trung là gì?
  • đổi nghề tiếng Trung là gì?
  • lý lịch tóm tắt tiếng Trung là gì?
  • phong cách cổ xưa tiếng Trung là gì?
  • tuyển chọn kỹ tiếng Trung là gì?
  • màn hiếu tiếng Trung là gì?
  • cuộn cảm tiếng Trung là gì?
  • bảnh lảnh tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa hình thức tiếng Trung là gì?
  • người tai to mặt lớn tiếng Trung là gì?
  • bọn bắt lính tiếng Trung là gì?
  • xoay quanh mặt trời tiếng Trung là gì?
  • đá ba lát tiếng Trung là gì?
  • thông gió riêng biệt tiếng Trung là gì?
  • sình hơi tiếng Trung là gì?
  • cắt lượt tiếng Trung là gì?
  • đờ mặt tiếng Trung là gì?
  • nhược quán tiếng Trung là gì?
  • đoán phỏng tiếng Trung là gì?
  • An tơ ra xen tiếng Trung là gì?
  • san phẳng tiếng Trung là gì?
  • dê già tiếng Trung là gì?
  • quéo quẹo tiếng Trung là gì?
  • tin tức thương mại tiếng Trung là gì?
  • vỡ lẽ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bức Rức Là Gì