BỨC THƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỨC THƯ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbức thưletterthưbức thưlá thưchữchữ cáiviếtepistlebức thưthư tínthưthơbức thơlettersthưbức thưlá thưchữchữ cáiviếtepistlesbức thưthư tínthưthơbức thơ

Ví dụ về việc sử dụng Bức thư trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bức thư đã đến.THE letter has come.Đầu tiên là bức thư này!First of all, that letter!Nội dung bức thư đã rõ ràng.The letter's content is very clear.Bức thư làm tôi ngạc nhiên không ít.Your letter surprised me not a little.Cám ơn vì bức thư của bà.Thank you for your letter.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthư mục mới ung thư sớm thư mục trống Sử dụng với động từviết thưgửi thưchống ung thưhộp thư đến thư mời đến thư viện bức thư gửi mắc ung thưlá thư gửi thời gian thư giãn HơnSử dụng với danh từung thưthư viện bức thưung thư vú lá thưtổng thư ký ung thư phổi thư điện tử thư rác ung thư da HơnMột bức thư của Albert Einstein.One is a letter by Albert Einstein.Tất nhiên rồi đưa bức thư cho sư phụ cậu.Sure, in the letter your Masters gave you.Bức thư của anh nói rằng chúng ta sẽ gặp nhau.Your letter says that we would see you.Tại sao bức thư như thế 12: 00?Why is the letter A like twelve o'clock?Bức thư đầu tiên được tìm thấy hôm 15/ 4.The first of the letters was found April 15.Ơn bà về bức thư ngày 30 tháng Năm.Thank you for your letter of 30 May.Bức thư đã nhận được hàng trăm chữ ký của các nhà.Her petition received hundreds of local signatures.Ơn bà về bức thư ngày 30 tháng Năm.Thank you for your letter of October 30th.Và bức thư của bà ta trích dẫn trong Hobhouse 1983, tr.And her correspondence quoted in Hobhouse 1983, p.ーーJunpei, lấy bức thư đã được để lại ở đó.ーーJunpei, he took the letter that was left there.Mỗi bức thư đều có dòng chữ" Ta biết.".All of the letters contain the words“I know.”.Phần thân của bức thư nên có từ 1- 3 đoạn.The body of your letter should be somewhere between 1-3 paragraphs.Bức thư phải được viết theo phong cách chính thức.Your letter ought to be written in an official fashion.Đó chính là bức thư mà Rachel đang cầm trên tay.That's what Kerstin is holding in her hand.Bức thư của một thuyền viên Đức trên con tàu U Boat của U- 209.This is a letter from a German U Boat crewman of U-209.Các cuộc hẹn bức thư với ai, khi nào và nơi nào bạn muốn.Meeting to the letter with whom, when, and where you prefer.Bức thư đã được phân loại, hầu hết có độ nhạy cảm thấp nhất.Eighty-one messages were classified, mostly at the lowest level of sensitivity.Đây là một số bức thư mà tôi đã nhận được trong thời gian qua.Following are some of the letters I have received to date.Mỗi bức thư đều được ký với gần 150 học viên.Each of these letters was signed by about a hundred and fifty students.Còn đây là bản sao bức thư gửi cho ông Ô- ni- a.The following is the copy of the letter sent to Onias.Cách bạn gửi một bức thư cũng cho biết mức độ trang trọng.The manner in which you send your letters also depicts a level of formality.Chữ viết trên đó giống hệt bức thư mà gia đình Carr nhận được.The handwriting looked identical to the letters that the Carrs had received.Cách bạn gửi một bức thư cũng cho biết mức độ trang trọng.The way you choose to send your letter also indicates a degree of formality.Và chàng bắt đầu đọc bức thư của Bilibin viết bằng tiếng Pháp.And he began reading Bilibin's letter which was written in French.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0242

Xem thêm

bức thư ngỏopen letterbức thư gửia lettercác bức thưletterletterscorrespondencebức thư làletter isbức thư nóiletter saidbức thư đóthat letterbức thư viếtletter writtenletters writtenviết bức thư nàywrite this letterbức thư đã đượcletter wasbức thư ngỏ gửian open letterbức thư cho biếtthe letter saidthe letter saysbức thư thứ haisecond letter

Từng chữ dịch

bứcdanh từpicturepaintingphotowallbứcngười xác địnhthisthưdanh từlettermailmessageemailcorrespondence S

Từ đồng nghĩa của Bức thư

lá thư chữ chữ cái letter viết thư tín bức mona lisabức thư bán hàng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bức thư English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bức Thư Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh