Bức Tranh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Một bức tranh bởi Pere Borrell del Caso

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɨk˧˥ ʨajŋ˧˧ɓɨ̰k˩˧ tʂan˧˥ɓɨk˧˥ tʂan˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɨk˩˩ tʂajŋ˧˥ɓɨ̰k˩˧ tʂajŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bức tranh

  1. Tác phẩm nghệ thuật do một nhà họa sĩ nào đó vẽ. Đồng nghĩa: bức họa

Dịch

[sửa] bức tranh
  • Tiếng Anh: picture(en)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bức_tranh&oldid=2254649” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bức tranh 1 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bức Tranh Gọi Là Gì